Site icon Du học Đài Loan | Học bổng du học Đài Loan | Du học Đài Loan hệ vừa học vừa làm

上床 (shàngchuáng) Là Gì? Giải Nghĩa, Cấu Trúc Ngữ Pháp & 50+ Ví Dụ Thực Tế

tieng dai loan 6

上床 (shàngchuáng) là cụm từ tiếng Trung đa nghĩa, thường gặp trong cả văn nói lẫn văn viết. Bài viết này sẽ giải mã toàn bộ ý nghĩa, cấu trúc ngữ pháp và cung cấp 50+ ví dụ thực tế giúp bạn hiểu rõ cách sử dụng từ này trong mọi ngữ cảnh.

1. 上床 (shàngchuáng) Nghĩa Là Gì?

1.1 Nghĩa đen

上床 (shàngchuáng) theo nghĩa đen có 2 cách hiểu chính:

1.2 Nghĩa bóng

Trong ngữ cảnh khác, 上床 mang nghĩa bóng chỉ quan hệ tình dục: 他们认识三天就上床了 (Tāmen rènshi sān tiān jiù shàngchuáng le) – Họ quen nhau 3 ngày đã lên giường.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Với 上床

2.1 Cấu trúc cơ bản

Chủ ngữ + 上床 (+ bổ ngữ): 我九点上床 (Wǒ jiǔ diǎn shàngchuáng) – Tôi lên giường lúc 9 giờ

2.2 Kết hợp với trợ động từ

应该上床了 (Yīnggāi shàngchuáng le) – Đến giờ đi ngủ rồi

3. 50+ Ví Dụ Thực Tế Với 上床

3.1 Trong sinh hoạt hàng ngày

• 妈妈催我上床睡觉 (Māma cuī wǒ shàngchuáng shuìjiào) – Mẹ thúc giục tôi lên giường ngủ

3.2 Trong văn học

• 小说中男女主角第一次上床的场景 (Xiǎoshuō zhōng nánnǚ zhǔjué dì yī cì shàngchuáng de chǎngjǐng) – Cảnh nam nữ chính lần đầu lên giường trong tiểu thuyết

4. Phân Biệt 上床 Và Các Từ Liên Quan

• 睡觉 (shuìjiào): chỉ hành động ngủ, không mang nghĩa quan hệ tình dục

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
🔹Email: duhoc@dailoan.vn
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post
Exit mobile version