DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

交 (Jiāo) Nghĩa Là Gì? Cách Dùng Từ 交 Trong Tiếng Trung Chuẩn Xác

Từ 交 (jiāo) là một trong những từ vựng quan trọng và đa nghĩa trong tiếng Trung. Hiểu rõ ý nghĩa và cách sử dụng từ 交 sẽ giúp bạn giao tiếp tiếng Trung hiệu quả hơn, đặc biệt khi học tiếng Đài Loan.

1. Ý Nghĩa Của Từ 交 (Jiāo)

1.1 Nghĩa Cơ Bản

Từ 交 có nhiều nghĩa khác nhau tùy ngữ cảnh:

  • Giao, trao đổi: 交朋友 (jiāo péngyou) – kết bạn
  • Giao nhau, cắt nhau: 两条路相交 (liǎng tiáo lù xiāngjiāo) – hai con đường giao nhau
  • Thời điểm: 春夏之交 (chūn xià zhī jiāo) – thời điểm giao mùa xuân hè

1.2 Nghĩa Mở Rộng

Trong các lĩnh vực chuyên ngành, 交 còn có nghĩa:

  • Giao thông: 交通 (jiāotōng)
  • Giao dịch: 交易 (jiāoyì)
  • Giao phó: 交代 (jiāodài)

2. Cách Đặt Câu Với Từ 交

2.1 Câu Đơn Giản

  • 我交了新朋友 (Wǒ jiāole xīn péngyou) – Tôi đã kết bạn mới
  • 请交作业 (Qǐng jiāo zuòyè) – Xin nộp bài tập

2.2 Câu Phức Tạp

  • 在十字路口,两条主要道路相交 (Zài shízì lùkǒu, liǎng tiáo zhǔyào dàolù xiāngjiāo) – Tại ngã tư, hai con đường chính giao nhau
  • 公司要求员工每天下午五点前交报告 (Gōngsī yāoqiú yuángōng měitiān xiàwǔ wǔ diǎn qián jiāo bàogào) – Công ty yêu cầu nhân viên nộp báo cáo trước 5 giờ chiều mỗi ngày

3. Cấu Trúc Ngữ Pháp Với Từ 交

3.1 Động Từ + 交

Khi 交 làm bổ ngữ:

  • 交给 (jiāo gěi) – giao cho từ 交 trong tiếng Hoa
  • 交出 (jiāo chū) – giao nộp

3.2 交 + Danh Từ học tiếng Đài Loan

Khi 交 kết hợp với danh từ:

  • 交通 (jiāotōng) – giao thông
  • 交流 (jiāoliú) – giao lưu

4. Lưu Ý Khi Sử Dụng Từ 交

Khi dùng từ 交 cần chú ý:

  • Phân biệt với các từ đồng âm khác
  • Chú ý ngữ cảnh sử dụng
  • Kết hợp đúng với bổ ngữ

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo