兄弟 (xiōngdì) là một từ vựng quan trọng trong tiếng Trung, thường xuất hiện trong cả văn nói và văn viết. Bài viết này sẽ giải mã ý nghĩa, cách dùng và cấu trúc ngữ pháp của từ 兄弟 giúp bạn sử dụng chính xác trong mọi ngữ cảnh.
1. 兄弟 (Xiōngdì) Nghĩa Là Gì?
Từ 兄弟 (xiōngdì) trong tiếng Trung có hai nghĩa chính:
1.1 Nghĩa đen
Chỉ mối quan hệ anh em ruột thịt trong gia đình:
- 哥哥 (gēge): anh trai
- 弟弟 (dìdi): em trai
1.2 Nghĩa bóng
Chỉ mối quan hệ thân thiết như anh em:
- Bạn thân
- Đồng đội
- Người có mối quan hệ gắn bó
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của 兄弟
Từ 兄弟 có thể đóng nhiều vai trò ngữ pháp khác nhau:
2.1 Danh từ
Ví dụ: 他们是亲兄弟 (Tāmen shì qīn xiōngdì) – Họ là anh em ruột
2.2 Tính từ
Ví dụ: 兄弟情谊 (Xiōngdì qíngyì) – Tình anh em
2.3 Cụm từ cố định
Ví dụ: 兄弟如手足 (Xiōngdì rú shǒuzú) – Anh em như tay chân
3. Cách Đặt Câu Với 兄弟
Dưới đây là 10 ví dụ thực tế:
- 我和他是好兄弟 (Wǒ hé tā shì hǎo xiōngdì) – Tôi và anh ấy là bạn thân
- 兄弟之间要互相帮助 (Xiōngdì zhī jiān yào hùxiāng bāngzhù) – Anh em phải giúp đỡ lẫn nhau
- 他们像亲兄弟一样 (Tāmen xiàng qīn xiōngdì yīyàng) – Họ thân thiết như anh em ruột
- 兄弟,最近怎么样? (Xiōngdì, zuìjìn zěnme yàng?) – Này anh bạn, dạo này thế nào?
- 我们公司就像一个大家庭,大家都是兄弟 (Wǒmen gōngsī jiù xiàng yīgè dà jiātíng, dàjiā dōu shì xiōngdì) – Công ty chúng tôi như một đại gia đình, mọi người đều là anh em
4. Phân Biệt 兄弟 Với Các Từ Liên Quan
Từ vựng | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
兄弟 (xiōngdì) | Anh em ruột/bạn thân | 我们是好兄弟 |
兄妹 (xiōngmèi) | Anh trai và em gái | 他们是一对兄妹 |
姐弟 (jiědì) | Chị gái và em trai | 这对姐弟感情很好 |
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn