Trong tiếng Đài Loan, 剛剛 (gānggāng) và 剛 (gāng) là những từ chỉ thời gian cực kỳ phổ biến. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết nghĩa, cách dùng và cung cấp nhiều ví dụ thực tế giúp bạn sử dụng thành thạo.
1. 剛剛/剛 (gānggāng/gāng) nghĩa là gì?
Cả hai từ đều có nghĩa là “vừa mới”, diễn tả một hành động vừa xảy ra trong quá khứ gần:
- 剛剛 (gānggāng): Nhấn mạnh hơn về tính “vừa xong”
- 剛 (gāng): Ngắn gọn hơn, thường dùng trong văn nói
Ví dụ minh họa:
我剛剛到。 (Wǒ gānggāng dào.) – Tôi vừa mới đến.
他剛走。 (Tā gāng zǒu.) – Anh ấy vừa đi.
2. Cấu trúc ngữ pháp với 剛剛/剛
2.1. Vị trí trong câu
Thường đứng ngay trước động từ:
Subject + 剛剛/剛 + Verb + Object
Example: 我剛剛吃完飯。 (Wǒ gānggāng chī wán fàn.) – Tôi vừa ăn cơm xong.
2.2. Kết hợp với trợ từ
Thường đi với 了 (le) để nhấn mạnh sự hoàn thành:
他剛剛洗了澡。 (Tā gānggāng xǐle zǎo.) – Anh ấy vừa tắm xong.
3. 20+ Câu ví dụ thực tế
3.1. Trong sinh hoạt hàng ngày
- 媽媽剛剛去市場。 (Māmā gānggāng qù shìchǎng.) – Mẹ vừa đi chợ.
- 我剛收到你的訊息。 (Wǒ gāng shōu dào nǐ de xùnxī.) – Tôi vừa nhận tin nhắn của bạn.
3.2. Trong công việc
- 會議剛剛結束。 (Huìyì gānggāng jiéshù.) – Cuộc họp vừa kết thúc.
- 老闆剛批准我的提案。 (Lǎobǎn gāng pīzhǔn wǒ de tí’àn.) – Sếp vừa duyệt đề xuất của tôi.
4. Phân biệt 剛剛/剛 với các từ chỉ thời gian khác
Từ vựng | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
剛才 (gāngcái) | Vừa rồi (khoảng thời gian ngắn trước đó) | 他剛才在這裡。 (Tā gāngcái zài zhèlǐ.) |
已經 (yǐjīng) | Đã (nhấn mạnh sự hoàn thành) | 我已經做完了。 (Wǒ yǐjīng zuò wánle.) |
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn