DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

可是 (kěshì) là gì? Cách dùng và cấu trúc ngữ pháp tiếng Trung quan trọng

可是 (kěshì) là một từ nối quan trọng trong tiếng Trung, thường được dùng để biểu thị sự tương phản hoặc đối lập giữa hai mệnh đề. Hiểu rõ cách sử dụng 可是 sẽ giúp bạn giao tiếp tiếng Trung tự nhiên và chuẩn xác hơn.

可是 (kěshì) nghĩa là gì?

可是 có nghĩa tương đương với “nhưng”, “tuy nhiên” trong tiếng Việt, dùng để diễn tả sự đối lập hoặc tương phản giữa hai ý trong câu. kěshì nghĩa là gì

Ví dụ về 可是 trong câu:

  • 我很想去,可是我没有时间。(Wǒ hěn xiǎng qù, kěshì wǒ méiyǒu shíjiān.) – Tôi rất muốn đi, nhưng tôi không có thời gian.
  • 这件衣服很漂亮,可是太贵了。(Zhè jiàn yīfú hěn piàoliang, kěshì tài guìle.) – Bộ quần áo này rất đẹp, nhưng đắt quá.

Cấu trúc ngữ pháp của 可是

Cấu trúc cơ bản của 可是 trong câu:

[Mệnh đề 1] + 可是 + [Mệnh đề 2]

Đặc điểm ngữ pháp quan trọng:

  • 可是 thường đứng ở đầu mệnh đề thứ hai可是 là gì
  • Có thể dùng độc lập hoặc kết hợp với 虽然 (suīrán – mặc dù)
  • Mang sắc thái trang trọng hơn so với 但是 (dànshì)

Phân biệt 可是 với các từ nối tương tự

Từ nối Ý nghĩa Sắc thái
可是 (kěshì) Nhưng, tuy nhiên Trang trọng
但是 (dànshì) Nhưng Thông dụng
不过 (búguò) Tuy nhiên, nhưng Khẩu ngữ

10 ví dụ câu có chứa 可是 thông dụng

  1. 虽然下雨了,可是我们还是去公园了。(Suīrán xià yǔle, kěshì wǒmen háishì qù gōngyuánle.) – Mặc dù trời mưa, nhưng chúng tôi vẫn đi công viên.
  2. 他很聪明,可是不太努力。(Tā hěn cōngmíng, kěshì bù tài nǔlì.) – Anh ấy rất thông minh, nhưng không chăm chỉ lắm.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo