Site icon Du học Đài Loan | Học bổng du học Đài Loan | Du học Đài Loan hệ vừa học vừa làm

吧 (ba) là gì? Cách dùng và cấu trúc ngữ pháp của từ 吧 trong tiếng Trung

tieng dai loan 33

Trong tiếng Trung, 吧 (ba) là một trợ từ ngữ khí thường xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày. Từ này mang nhiều sắc thái ý nghĩa khác nhau tùy vào ngữ cảnh sử dụng. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ ý nghĩa, cách dùng và cấu trúc ngữ pháp của 吧.

1. Ý nghĩa của từ 吧 (ba) trong tiếng Trung

1.1. Biểu thị sự đề nghị, yêu cầu nhẹ nhàng

吧 thường được dùng cuối câu để biểu thị sự đề nghị, yêu cầu một cách nhẹ nhàng, lịch sự.

Ví dụ: 我们走吧 (Wǒmen zǒu ba) – Chúng ta đi thôi.

1.2. Biểu thị sự đồng ý hoặc chấp nhận

吧 có thể dùng để biểu thị sự đồng ý hoặc chấp nhận một cách miễn cưỡng.

Ví dụ: 好吧 (Hǎo ba) – Được thôi/Ừ thôi.

1.3. Biểu thị sự phỏng đoán, suy luận

Khi dùng 吧 trong trường hợp này, người nói đưa ra phỏng đoán với mức độ chắc chắn không cao.

Ví dụ: 他可能生病了吧 (Tā kěnéng shēngbìng le ba) – Có lẽ anh ấy bị ốm rồi.

2. Cấu trúc ngữ pháp của từ 吧

2.1. Cấu trúc câu đề nghị

Chủ ngữ + Động từ + 吧

Ví dụ: 你试试吧 (Nǐ shìshi ba) – Bạn thử đi.

2.2. Cấu trúc câu phỏng đoán

Chủ ngữ + Có thể + Động từ/Tính từ + 吧

Ví dụ: 明天会下雨吧 (Míngtiān huì xiàyǔ ba) – Ngày mai có lẽ sẽ mưa.

3. Cách đặt câu với từ 吧

3.1. Câu đề nghị lịch sự

Ví dụ: 请坐吧 (Qǐng zuò ba) – Mời ngồi đi ạ.

3.2. Câu biểu thị sự đồng ý

Ví dụ: 就这样吧 (Jiù zhèyàng ba) – Cứ như vậy đi.

3.3. Câu phỏng đoán

Ví dụ: 他应该知道吧 (Tā yīnggāi zhīdào ba) – Anh ấy hẳn là biết rồi.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
🔹Email: duhoc@dailoan.vn
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post
Exit mobile version