Site icon Du học Đài Loan | Học bổng du học Đài Loan | Du học Đài Loan hệ vừa học vừa làm

咳 (ké) Là gì? Cấu trúc ngữ pháp và Ví dụ sử dụng

tieng dai loan 18

Giới thiệu về từ 咳 (ké)

Từ 咳 (ké) trong tiếng Trung có nghĩa là “ho”, là một từ đơn giản nhưng rất quan trọng trong giao tiếp hàng ngày. Trong y học, ho thường được coi là một triệu chứng của nhiều bệnh khác nhau, và việc hiểu rõ ngữ nghĩa cũng như cách sử dụng của từ này có thể giúp ích cho việc giao tiếp trong các tình huống liên quan đến sức khoẻ.

Cấu trúc ngữ pháp của từ 咳 (ké)

Trạng từ và danh từ

咳 có thể được sử dụng như một danh từ hoặc một động từ. Khi là danh từ, nó thường được dùng để chỉ hành động ho, và khi là động từ, nó chỉ việc thực hiện hành động đó.

Cách sử dụng trong câu

Khi sử dụng 咳 trong câu, bạn có thể sử dụng nó với các trạng từ hoặc động từ khác để diễn tả tình huống cụ thể. Dưới đây là một số cấu trúc phổ biến mà bạn có thể tham khảo:

Ví dụ cụ thể với 咳 (ké)

Trong hội thoại hàng ngày

咳 thường xuất hiện trong các cuộc hội thoại hàng ngày. Ví dụ:

A: 你怎么了?(Nǐ zěnme le?) – Bạn sao vậy?
B: 我有点咳。(Wǒ yǒudiǎn ké.) – Mình bị ho một chút.

Trong đi khám bác sĩ

Khi đi khám bệnh, việc diễn tả triệu chứng của bạn là rất quan trọng:

医生: 你最近有没有咳?(Yīshēng: Nǐ zuìjìn yǒu méiyǒu ké?) – Bác sĩ: Gần đây bạn có ho không?
病人: 有,我咳了三天了。(Bìngrén: Yǒu, wǒ ké le sān tiān le.) – Bệnh nhân: Có, tôi đã ho ba ngày rồi.

Tổng kết

Từ 咳 (ké) là một từ đơn giản nhưng rất quan trọng trong tiếng Trung, đặc biệt trong y học và giao tiếp hàng ngày. Qua bài viết này, bạn đã có cái nhìn tổng quan về ý nghĩa, cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng từ này trong các tình huống khác nhau.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
🔹Email: duhoc@dailoan.vn
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post
Exit mobile version