Từ 嚇 (xià) là một từ vựng quan trọng trong tiếng Trung, đặc biệt phổ biến trong khẩu ngữ Đài Loan. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết ý nghĩa, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp của từ 嚇 giúp bạn sử dụng chính xác trong giao tiếp.
1. 嚇 (xià) nghĩa là gì?
Từ 嚇 (xià) trong tiếng Trung có các nghĩa chính sau:
- Nghĩa 1: Làm giật mình, làm sợ hãi (động từ)
- Nghĩa 2: Biểu thị sự ngạc nhiên (thán từ)
- Nghĩa 3: Dọa nạt, hăm dọa (trong một số ngữ cảnh)
Ví dụ minh họa:
你嚇到我了!(Nǐ xià dào wǒ le!) – Bạn làm tôi giật mình!
2. Cấu trúc ngữ pháp của từ 嚇
2.1. Khi là động từ
Cấu trúc: Chủ ngữ + 嚇 + Tân ngữ
Ví dụ: 他突然大叫,嚇了我一跳。(Tā túrán dà jiào, xià le wǒ yī tiào) – Anh ấy đột nhiên hét lên làm tôi giật mình.
2.2. Khi là thán từ
Cấu trúc: 嚇!+ Câu cảm thán
Ví dụ: 嚇!你怎麼在這裡?(Xià! Nǐ zěnme zài zhèlǐ?) – Ôi! Sao bạn lại ở đây?
3. Cách đặt câu với từ 嚇
Dưới đây là 10 câu ví dụ sử dụng từ 嚇 trong các ngữ cảnh khác nhau:
- 別嚇小孩!(Bié xià xiǎohái!) – Đừng dọa trẻ con!
- 我被他嚇到了。(Wǒ bèi tā xià dào le.) – Tôi bị anh ta làm giật mình.
- 嚇!你的頭髮怎麼了?(Xià! Nǐ de tóufa zěnme le?) – Ôi! Tóc bạn sao thế?
- 這個恐怖片很嚇人。(Zhège kǒngbù piàn hěn xià rén.) – Bộ phim kinh dị này rất đáng sợ.
- 不要嚇唬我。(Bùyào xiàhǔ wǒ.) – Đừng dọa tôi.
4. Phân biệt 嚇 với các từ đồng nghĩa
Từ vựng | Ý nghĩa | Sắc thái |
---|---|---|
嚇 (xià) | Làm giật mình, sợ hãi | Thông dụng trong khẩu ngữ Đài Loan |
驚 (jīng) | Kinh ngạc, sợ hãi | Trang trọng hơn, dùng trong văn viết |
怕 (pà) | Sợ hãi | Chỉ trạng thái sợ hãi chứ không phải hành động gây sợ |
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn