Site icon Du học Đài Loan | Học bổng du học Đài Loan | Du học Đài Loan hệ vừa học vừa làm

地球 (dì qiú) là gì? Cách dùng từ “Trái Đất” trong tiếng Trung chuẩn xác

tieng dai loan 15

Trong 100 từ đầu tiên này, chúng ta sẽ khám phá ý nghĩa cơ bản của từ 地球 (dì qiú) – một từ vựng quan trọng khi học tiếng Trung. 地球 là từ Hán tự chỉ “Trái Đất” hoặc “địa cầu”, thường xuất hiện trong các chủ đề khoa học, địa lý và môi trường. Bài viết sẽ giải thích chi tiết nghĩa của 地球, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp liên quan.

1. Giải nghĩa từ 地球 (dì qiú)

1.1 Nghĩa đen và nghĩa bóng

地球 (dì qiú) là danh từ gồm hai chữ Hán:

Kết hợp lại, 地球 mang nghĩa “quả đất hình cầu” – tức Trái Đất.

1.2 Cách phát âm chuẩn Đài Loan

Trong tiếng Phổ thông Đài Loan, 地球 được phát âm là “dì qiú” với thanh điệu:

2. Cấu trúc ngữ pháp với từ 地球

2.1 Vị trí trong câu

地球 thường đóng vai trò:

2.2 Các cụm từ thông dụng

3. Ví dụ câu chứa từ 地球

3.1 Câu đơn giản

3.2 Câu phức tạp

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
🔹Email: duhoc@dailoan.vn
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post
Exit mobile version