坐 (zuò) là một trong những động từ cơ bản nhất trong tiếng Trung và tiếng Đài Loan, xuất hiện thường xuyên trong giao tiếp hàng ngày. Hiểu rõ nghĩa và cách dùng từ 坐 sẽ giúp bạn sử dụng tiếng Trung tự nhiên như người bản xứ.
1. 坐 (zuò) nghĩa là gì?
Từ 坐 (zuò) trong tiếng Trung và Đài Loan có các nghĩa chính sau:
- Nghĩa cơ bản: Ngồi (hành động đặt mông xuống ghế, đất…)
- Nghĩa mở rộng: Đi bằng phương tiện (xe, tàu, máy bay…)
- Nghĩa bóng: Ở yên một vị trí, giữ chức vụ
Ví dụ minh họa:
请坐 (Qǐng zuò) – Mời ngồi (câu thông dụng khi tiếp khách)
2. Cấu trúc ngữ pháp với từ 坐
2.1. Cấu trúc cơ bản
Chủ ngữ + 坐 + (Bổ ngữ/Tân ngữ)
Ví dụ: 我坐椅子 (Wǒ zuò yǐzi) – Tôi ngồi ghế
2.2. Cấu trúc với phương tiện
坐 + Phương tiện + 去/到 + Địa điểm
Ví dụ: 我坐飞机去台湾 (Wǒ zuò fēijī qù Táiwān) – Tôi đi máy bay đến Đài Loan
3. 20+ câu ví dụ với từ 坐
- 请坐在这里 (Qǐng zuò zài zhèlǐ) – Mời ngồi ở đây
- 他坐地铁上班 (Tā zuò dìtiě shàngbān) – Anh ấy đi tàu điện đi làm
- 我们坐火车去北京 (Wǒmen zuò huǒchē qù Běijīng) – Chúng tôi đi tàu đến Bắc Kinh
4. Phân biệt cách dùng 坐 ở Đài Loan và Trung Quốc đại lục
Ở Đài Loan, từ 坐 thường được phát âm với thanh điệu nhẹ hơn và có một số cách dùng đặc trưng trong phương ngữ Đài Loan.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn