Trong quá trình học tiếng Trung, 好像 (hǎoxiàng) là một từ vựng thường xuyên xuất hiện với nhiều ý nghĩa khác nhau. Bài viết này sẽ giải đáp chi tiết “好像 (hǎoxiàng) nghĩa là gì?”, cung cấp ví dụ minh họa và phân tích cấu trúc ngữ pháp quan trọng này.
好像 (hǎoxiàng) Nghĩa Là Gì?
Từ 好像 (hǎoxiàng) trong tiếng Trung có hai nghĩa chính:
1. Nghĩa “dường như, có vẻ như”
Diễn tả sự phỏng đoán, cảm nhận chủ quan của người nói:
Ví dụ: 他好像不太高兴。(Tā hǎoxiàng bù tài gāoxìng) – Anh ấy có vẻ không vui.
2. Nghĩa “giống như, như là”
Dùng để so sánh, ví von sự vật/sự việc này với sự vật/sự việc khác:
Ví dụ: 她的声音好像小鸟一样。(Tā de shēngyīn hǎoxiàng xiǎoniǎo yīyàng) – Giọng cô ấy như chim hót.
Cấu Trúc Ngữ Pháp Của 好像
1. Cấu trúc phỏng đoán
好像 + [Cụm chủ-vị]
Ví dụ: 好像要下雨了。(Hǎoxiàng yào xià yǔle) – Hình như sắp mưa.
2. Cấu trúc so sánh
好像 + [Từ/Tính từ] + 一样/似的
Ví dụ: 她跳舞好像蝴蝶似的。(Tā tiàowǔ hǎoxiàng húdié shìde) – Cô ấy nhảy như bướm.
Ví Dụ Câu Có Chứa Từ 好像
- 这个菜好像有点咸。(Zhège cài hǎoxiàng yǒudiǎn xián) – Món này có vẻ hơi mặn.
- 他好像已经知道这个消息了。(Tā hǎoxiàng yǐjīng zhīdào zhège xiāoxile) – Anh ấy dường như đã biết tin này rồi.
- 今天的月亮好像一个大银盘。(Jīntiān de yuèliàng hǎoxiàng yīgè dà yín pán) – Trăng hôm nay như chiếc đĩa bạc lớn.
Phân Biệt 好像 Với Các Từ Tương Đương
好像 thường bị nhầm lẫn với 似乎 (sìhū) và 仿佛 (fǎngfú). Tuy nhiên:
- 好像: Thông dụng nhất, dùng trong cả văn nói và văn viết
- 似乎: Trang trọng hơn, thường dùng trong văn viết
- 仿佛: Mang tính văn chương, ít dùng trong giao tiếp hàng ngày
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn