Site icon Du học Đài Loan | Học bổng du học Đài Loan | Du học Đài Loan hệ vừa học vừa làm

將 (jiāng/jiàng/qiāng) là gì? Cách dùng và cấu trúc ngữ pháp từ 將 trong tiếng Trung

tieng dai loan 34

Trong tiếng Trung, từ 將 (đọc là jiāng, jiàng hoặc qiāng) là một từ đa nghĩa với nhiều cách sử dụng khác nhau tùy theo ngữ cảnh. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ ý nghĩa, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp của từ 將 trong tiếng Trung.

1. Ý nghĩa của từ 將 (jiāng/jiàng/qiāng)

1.1. 將 (jiāng)

Khi đọc là jiāng, 將 thường được dùng như một trợ động từ hoặc phó từ với các nghĩa:

1.2. 將 (jiàng)

Khi đọc là jiàng, 將 thường là danh từ chỉ:

1.3. 將 (qiāng)

Đọc là qiāng, 將 thường xuất hiện trong văn ngôn với nghĩa:

2. Cách đặt câu với từ 將

2.1. Câu ví dụ với 將 (jiāng)

我将去中国学习。 (Wǒ jiāng qù Zhōngguó xuéxí.) – Tôi sẽ đi Trung Quốc học tập.

请将这本书给他。 (Qǐng jiāng zhè běn shū gěi tā.) – Làm ơn đưa quyển sách này cho anh ấy.

2.2. Câu ví dụ với 將 (jiàng)

他是一位著名的将军。 (Tā shì yī wèi zhùmíng de jiāngjūn.) – Ông ấy là một vị tướng nổi tiếng.

2.3. Câu ví dụ với 將 (qiāng)

将子无怒。 (Qiāng zǐ wú nù.) – Xin ngài đừng giận.

3. Cấu trúc ngữ pháp của từ 將

3.1. 將 (jiāng) như trợ động từ

Cấu trúc: Chủ ngữ + 將 + Động từ

Ví dụ: 我将告诉你。 (Wǒ jiāng gàosu nǐ.) – Tôi sẽ nói cho bạn.

3.2. 將 (jiāng) như giới từ

Cấu trúc: 將 + Tân ngữ + Động từ

Ví dụ: 请将门关上。 (Qǐng jiāng mén guān shàng.) – Làm ơn đóng cửa lại.

3.3. 將 (jiàng) như danh từ

Cấu trúc: Định ngữ + 將

Ví dụ: 这位将军很勇敢。 (Zhè wèi jiāngjūn hěn yǒnggǎn.) – Vị tướng này rất dũng cảm.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
🔹Email: duhoc@dailoan.vn
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post
Exit mobile version