DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

幹活 (gàn huó) Là Gì? Tìm Hiểu Cấu Trúc Ngữ Pháp và Cách Sử Dụng

1. 幹活 (gàn huó) là gì?

Trong tiếng Trung, 幹活 (gàn huó) có nghĩa là “làm việc” hoặc “làm công việc”. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh công việc, thể hiện hành động thực hiện nhiệm vụ hoặc công việc nào đó.

2. Cấu trúc ngữ pháp của từ 幹活

幹 (gàn): Động từ, có nghĩa là “làm”, “thực hiện”.

活 (huó): Danh từ, có nghĩa là “công việc” hoặc “nhiệm vụ”.

Khi kết hợp lại, 幹活 tạo thành một cụm động từ mang ý nghĩa “thực hiện công việc”. Cấu trúc ngữ pháp này rất đơn giản và linh hoạt, có thể được sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau.

3. Cách đặt câu với 幹活

3.1 Ví dụ 1

我今天要幹活。 (Wǒ jīntiān yào gàn huó.)

Dịch nghĩa: “Hôm nay tôi phải làm việc.”

3.2 Ví dụ 2

你喜歡怎麼幹活? (Nǐ xǐhuān zěnme gàn huó?) tiếng Trung phồn thể

Dịch nghĩa: “Bạn thích làm việc như thế nào?”

3.3 Ví dụ 3

我們這裡有很多幹活的機會。 (Wǒmen zhèlǐ yǒu hěnduō gàn huó de jīhuì.)

Dịch nghĩa: “Chúng tôi ở đây có rất nhiều cơ hội làm việc.”

4. Một số cụm từ liên quan đến 幹活

  • 幹活累 (gàn huó lèi): Làm việc mệt mỏi
  • 幹活找樂 (gàn huó zhǎo lè): Làm việc để tìm kiếm niềm vui

5. Kết luận

Chúng ta đã cùng nhau tìm hiểu về từ 幹活 (gàn huó), cấu trúc ngữ pháp của nó, cũng như cách sử dụng và đặt câu với từ này. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ giúp bạn nâng cao kỹ năng tiếng Trung của mình.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566 gàn huó
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo