Site icon Du học Đài Loan | Học bổng du học Đài Loan | Du học Đài Loan hệ vừa học vừa làm

弟弟/弟 (dìdi / dì) là gì? Cách dùng và cấu trúc ngữ pháp trong tiếng Trung

tieng dai loan 19

弟弟/弟 (dìdi / dì) là một từ vựng phổ biến trong tiếng Trung, thường được sử dụng để chỉ người em trai. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ ý nghĩa, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp của từ này.

1. Ý nghĩa của 弟弟/弟 (dìdi / dì)

弟弟/弟 (dìdi / dì) có nghĩa là “em trai” trong tiếng Trung. Đây là từ thường dùng để chỉ người em trai trong gia đình hoặc những người có quan hệ thân thiết.

1.1. Phân biệt 弟弟 và 弟

弟弟 (dìdi) thường mang sắc thái thân mật, gần gũi hơn so với 弟 (dì). 弟 (dì) thường được dùng trong văn viết hoặc các ngữ cảnh trang trọng.

2. Cách đặt câu với 弟弟/弟

Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng 弟弟/弟 trong câu:

2.1. Câu đơn giản

2.2. Câu phức tạp

3. Cấu trúc ngữ pháp của 弟弟/弟

弟弟/弟 thường đóng vai trò là danh từ trong câu và có thể kết hợp với nhiều từ loại khác:

3.1. Kết hợp với đại từ sở hữu

我的弟弟 (wǒ de dìdi) – em trai của tôi

他的弟弟 (tā de dìdi) – em trai của anh ấy

3.2. Kết hợp với tính từ

可爱的弟弟 (kě’ài de dìdi) – em trai đáng yêu

聪明的弟弟 (cōngmíng de dìdi) – em trai thông minh

4. Lưu ý khi sử dụng 弟弟/弟

Khi sử dụng 弟弟/弟 trong giao tiếp, cần chú ý:

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
🔹Email: duhoc@dailoan.vn
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post
Exit mobile version