Trong tiếng Trung, từ 弟弟 (dìdi) có nghĩa là “em trai”. Đây là một từ rất thông dụng trong giao tiếp hàng ngày. Để hiểu rõ hơn về từ này, trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu cấu trúc ngữ pháp của từ 弟弟 và xem xét một số ví dụ để áp dụng trong ngữ cảnh thực tế.
Cấu trúc ngữ pháp của từ 弟弟
Từ 弟弟 (dìdi) được cấu tạo bởi hai ký tự:
- 弟 (dì): nghĩa là “em” hoặc “hạng dưới”, thường được dùng để chỉ vị trí trong gia đình.
- 弟 (dì) + 弟 (dì): từ này được lặp lại để nhấn mạnh sự thân thiết hay gần gũi.
Ngữ pháp chung
Từ
Ví dụ về cách sử dụng 弟弟
Dưới đây là một số ví dụ trong câu có sử dụng từ 弟弟 (dìdi):
Ví dụ 1
我有一个弟弟。 (Wǒ yǒu yī gè dìdi.)
Dịch nghĩa: “Tôi có một em trai.”
Ví dụ 2
弟弟最喜欢打篮球。 (Dìdi zuì xǐhuān dǎ lánqiú.)
Dịch nghĩa: “Em trai tôi thích chơi bóng rổ nhất.”
Ví dụ 3
这本书是弟弟的。 (Zhè běn shū shì dìdi de.)
Dịch nghĩa: “Cuốn sách này là của em trai tôi.”
Kết luận
Từ 弟弟 (dìdi) không chỉ đơn thuần là một từ vựng, mà còn mang lại những mối liên kết tình cảm trong gia đình. Việc hiểu biết cách sử dụng và ngữ pháp của từ này sẽ giúp bạn giao tiếp tốt hơn trong tiếng Trung.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn