Site icon Du học Đài Loan | Học bổng du học Đài Loan | Du học Đài Loan hệ vừa học vừa làm

愛 (Ài) Là Gì? Cách Dùng Từ “Yêu” Trong Tiếng Trung & Đặt Câu Chuẩn Ngữ Pháp

tieng dai loan 25

Trong hàng ngàn từ vựng tiếng Trung, 愛 (ài) là một trong những từ mang ý nghĩa sâu sắc và phổ biến nhất. Từ này không chỉ đơn thuần diễn tả tình yêu mà còn chứa đựng nhiều tầng nghĩa văn hóa đặc biệt.

1. 愛 (Ài) Nghĩa Là Gì?

1.1 Định Nghĩa Cơ Bản

Từ 愛 (phát âm: ài) trong tiếng Trung có nghĩa là “yêu”, thể hiện tình cảm nồng nhiệt, sự quý mến hoặc niềm đam mê đối với người/vật/sự việc nào đó.

1.2 Các Sắc Thái Ý Nghĩa

  • Tình yêu lãng mạn (愛情 – àiqíng)
  • Tình yêu gia đình (親愛 – qīn’ài)
  • Tình yêu đất nước (愛國 – àiguó)
  • Sự yêu thích (愛好 – àihào)

2. Cách Đặt Câu Với Từ 愛

2.1 Câu Đơn Giản

我愛你 (Wǒ ài nǐ) – Anh yêu em/Em yêu anh

他愛他的工作 (Tā ài tā de gōngzuò) – Anh ấy yêu công việc của mình từ 愛 trong tiếng Trung

2.2 Câu Phức Tạp

雖然她很忙,但是她依然愛她的家人 (Suīrán tā hěn máng, dànshì tā yīrán ài tā de jiārén) – Mặc dù cô ấy rất bận nhưng vẫn yêu gia đình mình

3. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 愛

3.1 Vai Trò Động Từ

Chủ ngữ + 愛 + Tân ngữ

Ví dụ: 媽媽愛孩子 (Māmā ài háizi) – Mẹ yêu con

3.2 Kết Hợp Với Trợ Từ

愛 + 了/過/着 để diễn tả các thì khác nhau

Ví dụ: 我愛過你 (Wǒ àiguò nǐ) – Tôi đã từng yêu bạn

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
🔹Email: duhoc@dailoan.vn
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post
Exit mobile version