Trong tiếng Trung, 教1 (jiāo) là một từ vựng quan trọng với nhiều lớp nghĩa khác nhau. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết nghĩa của từ 教1, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp liên quan giúp bạn sử dụng thành thạo trong giao tiếp.
1. 教1 (Jiāo) Nghĩa Là Gì?
Từ 教1 (jiāo) trong tiếng Trung có các nghĩa chính sau:
- Dạy, giáo dục: Chỉ hành động truyền đạt kiến thức (Ví dụ: 他教我中文 – Tā jiāo wǒ zhōngwén: Anh ấy dạy tôi tiếng Trung)
- Chỉ dẫn, hướng dẫn: Cung cấp phương pháp hoặc cách làm (Ví dụ: 教练教我们游泳 – Jiàoliàn jiāo wǒmen yóuyǒng: Huấn luyện viên dạy chúng tôi bơi)
- Tôn giáo: Khi kết hợp với từ khác (Ví dụ: 宗教 – zōngjiào: tôn giáo)
2. Cách Đặt Câu Với Từ 教1 (Jiāo)
2.1. Câu Đơn Giản
- 王老师教我们数学 – Wáng lǎoshī jiāo wǒmen shùxué (Cô Vương dạy chúng tôi môn toán)
- 妈妈教我做饭 – Māma jiāo wǒ zuòfàn (Mẹ dạy tôi nấu ăn)
2.2. Câu Phức Tạp
- 他教了我三年中文,所以我现在说得很流利 – Tā jiāo le wǒ sān nián zhōngwén, suǒyǐ wǒ xiànzài shuō dé hěn liúlì (Anh ấy đã dạy tôi tiếng Trung 3 năm nên giờ tôi nói rất lưu loát)
3. Cấu Trúc Ngữ Pháp Với 教1 (Jiāo)
3.1. Cấu Trúc Cơ Bản
Chủ ngữ + 教 + Tân ngữ gián tiếp (người học) + Tân ngữ trực tiếp (nội dung)
Ví dụ: 他教我中文 – Tā jiāo wǒ zhōngwén
3.2. Cấu Trúc Mở Rộng
Chủ ngữ + 教 + Tân ngữ + 怎么 + Động từ
Ví dụ: 老师教我们怎么写汉字 – Lǎoshī jiāo wǒmen zěnme xiě hànzì (Giáo viên dạy chúng tôi cách viết chữ Hán)
4. Phân Biệt 教1 (Jiāo) Và 教4 (Jiào)
教1 (jiāo) là động từ với nghĩa “dạy”, trong khi 教4 (jiào) thường là danh từ với nghĩa “tôn giáo, giáo dục”.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn