Giới Thiệu Chung Về 星期 (xīngqī)
星期 (xīngqī) là một từ vựng quan trọng trong tiếng Trung, mang ý nghĩa là “tuần”. Từ này không chỉ được sử dụng để chỉ khoảng thời gian 7 ngày mà còn là cách để nói về các ngày trong tuần. Đây là một từ khá thông dụng trong giao tiếp hàng ngày và trong các tình huống liên quan đến thời gian.
Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 星期
星期 được cấu thành từ hai ký tự Hán:
- 星 (xīng): nghĩa là “ngôi sao”.
- 期 (qī): nghĩa là “thời kỳ” hoặc “thời gian”.
Ghép lại, 星期 mang nghĩa là “thời gian của các ngôi sao”, từ đó biến thành “tuần”. Trong ngữ pháp tiếng Trung, 星期 thường được sử dụng để chỉ các ngày trong tuần và thường đứng trước các từ chỉ thứ trong câu.
Các Ngày Trong Tuần Bằng Tiếng Trung
Dưới đây là cách gọi các ngày trong tuần bằng tiếng Trung:
- 星期一 (xīngqī yī): Thứ Hai
- 星期二 (xīngqī èr): Thứ Ba
- 星期三 (xīngqī sān): Thứ Tư
- 星期四 (xīngqī sì): Thứ Năm
- 星期五 (xīngqī wǔ): Thứ Sáu
- 星期六 (xīngqī liù): Thứ Bảy
- 星期天 / 星期日 (xīngqī tiān / xīngqī rì): Chủ Nhật
Ví Dụ Minh Họa Cách Sử Dụng Từ 星期 Trong Câu
Dưới đây là một số câu ví dụ để minh họa cách sử dụng từ 星期:
- 我星期一有课。 (Wǒ xīngqī yī yǒu kè.) – Tôi có lớp vào thứ Hai.
- 你喜欢星期三吗? (Nǐ xǐhuān xīngqī sān ma?) – Bạn có thích thứ Tư không?
- 我们星期六去看电影。 (Wǒmen xīngqī liù qù kàn diànyǐng.) – Chúng ta sẽ đi xem phim vào thứ Bảy.
Kết Luận
星期 (xīngqī) không chỉ là một từ vựng đơn giản trong tiếng Trung mà còn chứa đựng nhiều ý nghĩa và cách sử dụng phong phú. Hiểu rõ về 星期 và cách sử dụng sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong cuộc sống hàng ngày cũng như trong việc học ngôn ngữ.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn