港口 (gǎng kǒu) hay 港 (gǎng) là từ vựng quan trọng trong tiếng Trung, đặc biệt khi học tiếng Đài Loan. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết nghĩa của từ, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp liên quan.
港口/港 (gǎng kǒu/gǎng) Nghĩa Là Gì?
港口 (gǎng kǒu) và 港 (gǎng) đều có nghĩa là “cảng” trong tiếng Việt. Đây là từ chỉ nơi tàu thuyền neo đậu, bốc dỡ hàng hóa hoặc đón trả khách.
Sự Khác Biệt Giữa 港口 Và 港
港口 (gǎng kǒu) thường chỉ cụ thể một cảng biển, cảng sông với đầy đủ cơ sở hạ tầng. 港 (gǎng) ngắn gọn hơn, có thể dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
Cấu Trúc Ngữ Pháp Của 港口/港
Từ 港口/港 thường đóng vai trò là danh từ trong câu. Dưới đây là các cấu trúc thường gặp:
1. Làm Chủ Ngữ
港口很忙。(Gǎngkǒu hěn máng.) – Cảng rất bận rộn.
2. Làm Tân Ngữ
我們到達了港口。(Wǒmen dàodále gǎngkǒu.) – Chúng tôi đã đến cảng.
3. Kết Hợp Với Danh Từ Khác
港口城市 (gǎngkǒu chéngshì) – thành phố cảng
貨物港 (huòwù gǎng) – cảng hàng hóa
Ví Dụ Câu Có Chứa 港口/港
Dưới đây là 10 câu ví dụ sử dụng từ 港口/港:
- 這個港口是亞洲最繁忙的港口之一。(Zhège gǎngkǒu shì yàzhōu zuì fánmáng de gǎngkǒu zhī yī.) – Cảng này là một trong những cảng bận rộn nhất châu Á.
- 船隻正在離開港口。(Chuánzhī zhèngzài líkāi gǎngkǒu.) – Con tàu đang rời cảng.
- 高雄港是台灣最大的國際商港。(Gāoxióng gǎng shì táiwān zuìdà de guójì shāng gǎng.) – Cảng Cao Hùng là cảng thương mại quốc tế lớn nhất Đài Loan.
Cách Học Từ Vựng 港口/港 Hiệu Quả
Để ghi nhớ từ vựng này, bạn có thể:
- Liên tưởng đến hình ảnh cảng biển
- Đặt 5-10 câu với từ này mỗi ngày
- Sử dụng flashcard để ôn tập
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn