DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

眼鏡 (Yǎnjìng) Là Gì? Cách Dùng Từ “Kính Mắt” Trong Tiếng Trung Chuẩn Ngữ Pháp

眼鏡 (yǎnjìng) là từ vựng phổ biến trong tiếng Trung, đặc biệt quan trọng với người học ngôn ngữ này. Bài viết sẽ giải đáp chi tiết nghĩa của từ, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 眼鏡. kính mắt tiếng Trung

眼鏡 (Yǎnjìng) Nghĩa Là Gì?

眼鏡 (yǎnjìng) có nghĩa là “kính mắt” trong tiếng Việt, dùng để chỉ các loại kính như:

  • Kính thuốc (眼镜)
  • Kính râm (太阳镜 tàiyángjìng)
  • Kính bảo hộ (护目镜 hùmùjìng)

Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 眼鏡

1. Vị Trí Trong Câu

眼鏡 thường đóng vai trò là danh từ trong câu, có thể làm:

  • Chủ ngữ: 我的眼镜很贵 (Wǒ de yǎnjìng hěn guì) – Kính của tôi rất đắt
  • Tân ngữ: 我需要买新眼镜 (Wǒ xūyào mǎi xīn yǎnjìng) – Tôi cần mua kính mới

2. Cách Kết Hợp Từ

眼鏡 thường đi kèm với:

  • Lượng từ: 一副眼镜 (yī fù yǎnjìng) – một cặp kính
  • Tính từ: 漂亮的眼镜 (piàoliang de yǎnjìng) – cặp kính đẹp

Ví Dụ Câu Có Chứa Từ 眼鏡

  • 我的眼镜在哪里?(Wǒ de yǎnjìng zài nǎlǐ?) – Kính của tôi ở đâu?
  • 这副眼镜很适合你。(Zhè fù yǎnjìng hěn shìhé nǐ.) – Cặp kính này rất hợp với bạn.
  • 医生建议我戴眼镜。(Yīshēng jiànyì wǒ dài yǎnjìng.) – Bác sĩ khuyên tôi nên đeo kính.

Cách Phân Biệt 眼鏡 Và Các Từ Liên Quan

Trong tiếng Trung có một số từ liên quan đến kính:

Từ Phiên Âm Nghĩa
眼镜 yǎnjìng Kính mắt nói chung
太阳镜 tàiyángjìng Kính râm
隐形眼镜 yǐnxíng yǎnjìng Kính áp tròng

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/ ngữ pháp tiếng Trung
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo