Site icon Du học Đài Loan | Học bổng du học Đài Loan | Du học Đài Loan hệ vừa học vừa làm

精简 (jīngjiǎn) là gì? Giải nghĩa, cấu trúc và ví dụ minh họa

tieng dai loan 10

Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu khái niệm của từ 精简 (jīngjiǎn), cấu trúc ngữ pháp của nó cũng như cách sử dụng qua các ví dụ minh họa. Đây là một thuật ngữ phổ biến trong tiếng Trung, đặc biệt trong các lĩnh vực như quản lý, kinh doanh và công nghệ thông tin.

1. Khái niệm của 精简 (jīngjiǎn)

精简 (jīngjiǎn) được dịch là “tinh giản” hoặc “rút gọn”. Từ này thường được sử dụng để chỉ hành động làm cho một cái gì đó ít phức tạp hơn, loại bỏ những phần không cần thiết để tăng hiệu suất hoặc rõ ràng hơn. Trong môi trường làm việc, việc 精简 quy trình làm việc có thể giúp tiết kiệm thời gian và giảm thiểu lỗi.

2. Cấu trúc ngữ pháp của từ 精简

Trong tiếng Trung, cấu trúc ngữ pháp của từ 精简 (jīngjiǎn) rất đơn giản. Từ này được cấu tạo từ hai ký tự:

Khi kết hợp lại, chúng tạo thành 精简, mang nghĩa “tinh giản” hoặc “rút gọn”. Từ này có thể được sử dụng như một động từ trong câu, ví dụ như “我们需要精简流程” (Chúng ta cần tinh giản quy trình).

3. Cách sử dụng và ví dụ minh họa

3.1 Đặt câu bằng 精简

Dưới đây là một số ví dụ sử dụng từ 精简 trong các câu khác nhau:

3.2 Một số ví dụ khác về 精简 trong đời sống

Từ 精简 không chỉ được sử dụng trong môi trường công việc mà còn có thể áp dụng trong cuộc sống hàng ngày:

4. Kết luận

Từ 精简 (jīngjiǎn) mang lại nhiều lợi ích trong việc tối ưu hóa quy trình và tổ chức công việc. Với sự hiểu biết rõ ràng về cấu trúc ngữ pháp và cách áp dụng từ này trong giao tiếp, bạn có thể nâng cao khả năng sử dụng tiếng Trung của mình.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
🔹Email: duhoc@dailoan.vn
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post
Exit mobile version