Site icon Du học Đài Loan | Học bổng du học Đài Loan | Du học Đài Loan hệ vừa học vừa làm

累2 (lěi) Nghĩa Là Gì? Cách Dùng & Cấu Trúc Ngữ Pháp Tiếng Trung Chuẩn

tieng dai loan 17

累2 (lěi) là một từ vựng phổ biến trong tiếng Trung với nhiều sắc thái nghĩa thú vị. Bài viết này sẽ giải đáp chi tiết nghĩa của 累2, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp liên quan giúp bạn sử dụng từ này chính xác nhất.

累2 (lěi) Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Trung?

Từ 累2 (lěi) trong tiếng Trung có các nghĩa chính sau:

Cấu Trúc Ngữ Pháp Với 累2 (lěi)

1. Cấu trúc cơ bản

累2 thường đứng trước động từ với cấu trúc:

Chủ ngữ + 累2 + Động từ + Tân ngữ

Ví dụ: 他累2工作了三小时 (Tā lěi gōngzuòle sān xiǎoshí) – Anh ấy làm việc liên tục ba tiếng đồng hồ

2. Cấu trúc nhấn mạnh

Dùng với 不 để phủ định:

Chủ ngữ + 不 + 累2 + Động từ

Ví dụ: 我不累2学习 (Wǒ bù lěi xuéxí) – Tôi không học liên tục

10 Câu Ví Dụ Với 累2 (lěi)

  1. 他累2工作了三天 (Tā lěi gōngzuòle sān tiān) – Anh ấy làm việc liên tục ba ngày
  2. 雨累2下了两天 (Yǔ lěi xiàle liǎng tiān) – Mưa rơi liên tục hai ngày
  3. 我们累2讨论了四个小时 (Wǒmen lěi tǎolùnle sì gè xiǎoshí) – Chúng tôi thảo luận liên tục bốn tiếng
  4. 她累2练习了五遍 (Tā lěi liànxíle wǔ biàn) – Cô ấy luyện tập liên tục năm lần
  5. 这个月他累2出差了三次 (Zhège yuè tā lěi chūchāile sān cì) – Tháng này anh ấy đi công tác liên tục ba lần

Phân Biệt 累1 Và 累2

累1 (lèi) có nghĩa là mệt mỏi, trong khi 累2 (lěi) mang nghĩa tích lũy, liên tục. Cần phân biệt rõ hai từ này qua ngữ cảnh sử dụng.

Mẹo Sử Dụng 累2 Chính Xác

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
🔹Email: duhoc@dailoan.vn
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post
Exit mobile version