1. 胸脯 (xiōng pú) Là gì?
胸脯 (xiōng pú) là một từ tiếng Trung Quốc có nghĩa là “ngực” hoặc “vùng ngực”. Từ này thường được sử dụng để chỉ bộ phận cơ thể của con người, bao gồm cả ngực của nam và nữ. Ngoài ra, trong một số ngữ cảnh, 胸脯 có thể được dùng trong các ngành ẩm thực để chỉ phần thịt ngực của động vật như gà, vịt, hay heo.
2. Cấu trúc ngữ pháp của từ 胸脯
胸脯 (xiōng pú) là một danh từ ghép từ hai ký tự: 胸 (xiōng) có nghĩa là “ngực, lòng” và 脯 (pú) có nghĩa là “thịt, thịt khô”. Như vậy, cấu trúc ngữ pháp của 胸脯 rất đơn giản, phù hợp với ngữ pháp tiếng Trung.
2.1. Phân tích chi tiết
- 胸 (xiōng): chỉ phần ngực, có thể dùng độc lập hoặc trong các cụm từ khác.
- 脯 (pú): thường chỉ phần thịt hoặc thức ăn chế biến từ thịt.
3. Đặt câu và lấy ví dụ với từ 胸脯
Dưới đây là một số ví dụ sử dụng từ 胸脯 trong các câu tiếng Trung để người đọc có thể hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ này:
3.1. Ví dụ 1
他有一个结实的胸脯。
(Tā yǒu yīgè jiēshi de xiōng pú.)
Dịch: Anh ấy có một cái ngực rắn chắc.
3.2. Ví dụ 2
我喜欢吃鸡胸脯。
(Wǒ xǐhuān chī jī xiōng pú.)
Dịch: Tôi thích ăn thịt ngực gà.
3.3. Ví dụ 3
她的胸脯很美,给人一种自信的感觉。
(Tā de xiōng pú hěn měi, gěi rén yī zhǒng zìxìn de gǎnjué.)
Dịch: Ngực của cô ấy rất đẹp, mang lại cho người khác cảm giác tự tin.
4. Lợi ích của việc biết từ 胸脯 trong giao tiếp tiếng Trung
Việc hiểu rõ và sử dụng từ 胸脯 không chỉ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong các tình huống hàng ngày mà còn nâng cao khả năng nghe nói của bạn trong tiếng Trung. Hơn nữa, từ này có thể giúp bạn mở rộng vốn từ vựng của mình, đặc biệt trong lĩnh vực ẩm thực hoặc thể hình.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn