Site icon Du học Đài Loan | Học bổng du học Đài Loan | Du học Đài Loan hệ vừa học vừa làm

證明 (Zhèng Míng) Là Gì? Cách Dùng Từ 證明 Trong Tiếng Trung Chuẩn Xác

tieng dai loan 30

Trong quá trình học tiếng Trung, từ 證明 (zhèng míng) là một từ vựng quan trọng thường xuất hiện trong cả văn nói và văn viết. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết nghĩa của từ 證明, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp liên quan đến từ này.

1. 證明 (Zhèng Míng) Nghĩa Là Gì?

Từ 證明 (zhèng míng) trong tiếng Trung có nghĩa là “chứng minh”, “xác nhận” hoặc “bằng chứng”. Đây là một động từ/thành ngữ thường dùng để chỉ việc đưa ra bằng chứng hoặc lập luận để xác thực một sự thật nào đó.

1.1. Nghĩa Cơ Bản Của 證明

2. Cách Đặt Câu Với Từ 證明

2.1. Câu Ví Dụ Đơn Giản

我需要證明我的觀點。(Wǒ xūyào zhèngmíng wǒ de guāndiǎn.) – Tôi cần chứng minh quan điểm của mình.

2.2. Câu Ví Dụ Nâng Cao

科學家們已經證明了這個理論的正確性。(Kēxuéjiāmen yǐjīng zhèngmíngle zhège lǐlùn de zhèngquè xìng.) – Các nhà khoa học đã chứng minh tính chính xác của lý thuyết này.

3. Cấu Trúc Ngữ Pháp Với Từ 證明

3.1. Cấu Trúc Cơ Bản

Chủ ngữ + 證明 + Tân ngữ

Ví dụ: 他證明了這個定理。(Tā zhèngmíngle zhège dìnglǐ.) – Anh ấy đã chứng minh định lý này.

3.2. Cấu Trúc Bị Động

被/讓 + Tác nhân + 證明 + Nội dung

Ví dụ: 這個假設被科學家證明了。(Zhège jiǎshè bèi kēxuéjiā zhèngmíngle.) – Giả thuyết này đã được các nhà khoa học chứng minh.

4. Các Từ Liên Quan Đến 證明

5. Lưu Ý Khi Sử Dụng Từ 證明

Khi dùng 證明 trong văn viết trang trọng, cần chú ý đến ngữ cảnh và đối tượng sử dụng. Trong các văn bản hành chính, 證明 thường được dùng với nghĩa “giấy chứng nhận”.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
🔹Email: duhoc@dailoan.vn
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post
Exit mobile version