Site icon Du học Đài Loan | Học bổng du học Đài Loan | Du học Đài Loan hệ vừa học vừa làm

跺脚 (duò jiǎo) Là gì? Cấu trúc ngữ pháp, ví dụ & ứng dụng

tieng dai loan 14

Tổng quan về từ 跺脚 (duò jiǎo)

跺脚 (duò jiǎo) là một từ ghép trong tiếng Trung với nghĩa là “dậm chân”. Từ này thường được sử dụng để diễn tả hành động dậm chân trên mặt đất, có thể là do tức giận, hưng phấn hoặc cảm xúc mạnh mẽ khác. Trong văn hóa Trung Quốc, hành động dậm chân cũng có thể biểu hiện tinh thần kiên cường và không dễ dàng từ bỏ.

Cấu trúc ngữ pháp của từ 跺脚

Cấu trúc chung

Từ 跺脚 (duò jiǎo) được chia thành hai phần:

  • 跺 (duò): Nghĩa là dẫm, dậm.
  • 脚 (jiǎo): Nghĩa là chân.

Cách sử dụng trong câu

Từ 跺脚 thường được sử dụng như một động từ trong câu, có thể có hoặc không có tân ngữ. Dưới đây là cấu trúc chung:

主语 + 跺脚 + (目的)

Ví dụ: 我跺脚想让他注意到我。(Wǒ duò jiǎo xiǎng ràng tā zhùyì dào wǒ.) – Tôi dậm chân hy vọng để anh ấy chú ý đến tôi.

Ví dụ câu có từ 跺脚

Ví dụ 1:

小孩因为不喜欢这个零食,跺脚表示抗议。(Xiǎohái yīnwèi bù xǐhuān zhège língshí, duò jiǎo biǎoshì kàngyì.) – Đứa trẻ vì không thích món ăn vặt này, nó dậm chân để biểu lộ sự phản đối.

Ví dụ 2:

他生气了,竟然在地上跺脚。 (Tā shēngqì le, jìngrán zài dì shàng duò jiǎo.) – Anh ấy đã tức giận và thậm chí dậm chân xuống đất.

Ví dụ 3:

为了吸引大家的注意,他开始跺脚。 (Wèile xīyǐn dàjiā de zhùyì, tā kāishǐ duò jiǎo.) – Để thu hút sự chú ý của mọi người, anh ấy bắt đầu dậm chân.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
🔹Email: duhoc@dailoan.vn
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post
Exit mobile version