Site icon Du học Đài Loan | Học bổng du học Đài Loan | Du học Đài Loan hệ vừa học vừa làm

輸 (shū) Nghĩa Là Gì? Cách Dùng Từ 輸 Trong Tiếng Trung Chuẩn Xác

tieng dai loan 17

Trong 100 từ đầu tiên này, chúng ta sẽ khám phá từ 輸 (shū) – một từ quan trọng trong tiếng Trung và tiếng Đài Loan với nhiều lớp nghĩa thú vị. Từ 輸 thường xuất hiện trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, văn bản chính thức và cả trong lĩnh vực kinh tế.

1. 輸 (shū) Nghĩa Là Gì?

Từ 輸 (shū) trong tiếng Trung và tiếng Đài Loan có những nghĩa chính sau:

1.1 Nghĩa cơ bản của 輸

1.2 Phân biệt 輸 trong tiếng Trung và tiếng Đài Loan

Trong tiếng Đài Loan, 輸 thường được dùng với nghĩa “thua” nhiều hơn, trong khi ở Trung Quốc đại lục, nghĩa “vận chuyển” cũng rất phổ biến.

2. Cách Đặt Câu Với Từ 輸

2.1 Câu ví dụ với nghĩa “thua”

2.2 Câu ví dụ với nghĩa “vận chuyển”

3. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 輸

3.1 Khi 輸 mang nghĩa “thua”

Cấu trúc: Chủ ngữ + 輸 (+ tân ngữ) + (了/給…)

Ví dụ: 我輸給他了。(Wǒ shū gěi tāle.) – Tôi đã thua anh ấy.

3.2 Khi 輸 mang nghĩa “vận chuyển”

Cấu trúc: Chủ ngữ + 輸 + tân ngữ + 到/給 + địa điểm

Ví dụ: 我們輸送物資到災區。(Wǒmen shūsòng wùzī dào zāiqū.) – Chúng tôi vận chuyển vật tư đến vùng thiên tai.

4. Thành Ngữ Và Cụm Từ Thông Dụng Với 輸

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
🔹Email: duhoc@dailoan.vn
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post
Exit mobile version