DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

车站 (chēzhàn) Là Gì? Tìm Hiểu Về Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ Đặt Câu

1. Định Nghĩa 车站 (chēzhàn)

车站 (chēzhàn) trong tiếng Trung có nghĩa là “nhà ga” hoặc “trạm xe”. Đây là nơi mà các phương tiện giao thông như tàu hỏa, xe buýt dừng lại để đưa đón hành khách. 车 (chē) có nghĩa là xe, còn 站 (zhàn) có nghĩa là trạm, địa điểm dừng lại.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp của Từ 车站

2.1 Phân Tích Thành Phần

Từ 车站 được cấu thành từ hai chữ: 车 (chē) và 站 (zhàn). Trong đó:

  • 车 (chē): nghĩa là xe, thường chỉ các phương tiện di chuyển.
  • 站 (zhàn): nghĩa là đứng, trạm, nơi dừng lại.

2.2 Cách Sử Dụng Từ 车站 Trong Câu

Khi sử dụng từ 车站 trong câu, cần lưu ý đến vị trí và ngữ cảnh. Dưới đây là một số cách sử dụng: chēzhàn

3. Ví Dụ Đặt Câu với Từ 车站

3.1 Câu Ví Dụ 1

我在车站等车。 (Wǒ zài chēzhàn děng chē.) – Tôi đang chờ xe tại nhà ga.

3.2 Câu Ví Dụ 2

这个车站很大。 (Zhège chēzhàn hěn dà.) – Nhà ga này rất lớn.

3.3 Câu Ví Dụ 3

请问地铁车站在哪里?(Qǐngwèn dìtiě chēzhàn zài nǎlǐ?) – Xin hỏi, trạm ga tàu điện ngầm ở đâu?

4. Kết Luận

车站 (chēzhàn) là một từ vựng quan trọng trong tiếng Trung, được sử dụng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày liên quan đến giao thông công cộng. Việc hiểu rõ cấu trúc và cách dùng từ này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong môi trường giao thông.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/车站
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội tiếng Trung phồn thể

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo