Site icon Du học Đài Loan | Học bổng du học Đài Loan | Du học Đài Loan hệ vừa học vừa làm

迴避 (huí bì) Là Gì? Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ Cụ Thể

tieng dai loan 3

Trong tiếng Trung, từ 迴避 (huí bì) mang một ý nghĩa quan trọng trong giao tiếp và ngôn ngữ hàng ngày. Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá chi tiết về ý nghĩa, cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng từ này qua các ví dụ minh họa.

1. định Nghĩa của 迴避 (huí bì)

Từ 迴避 (huí bì) có nghĩa là “tránh né, né tránh” trong tiếng Việt. Từ này được sử dụng để miêu tả hành động không đối diện hoặc trốn tránh một vấn đề, tình huống hoặc trách nhiệm nào đó.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp của Từ 迴避

2.1. Cấu Trúc Câu

Cấu trúc của từ 迴避 trong câu thường là: Chủ ngữ + 迴避 + Đối tượng. Ví dụ:

2.2. Sử Dụng Trong Các Thì

Từ 迴避 có thể được sử dụng trong nhiều thì khác nhau phụ thuộc vào ngữ cảnh:

3. Ví Dụ Có Từ 迴避

Dưới đây là một số ví dụ sử dụng từ 迴避 trong các ngữ cảnh khác nhau:

4. Tại Sao Nên Học Từ 迴避?

Sử dụng chính xác các từ vựng như 迴避 là rất quan trọng để diễn đạt ý tưởng rõ ràng và hiệu quả trong giao tiếp tiếng Trung. Việc hiểu rõ cấu trúc ngữ pháp giúp người học có thể sử dụng từ này đúng ngữ cảnh và tình huống.

5. Kết Luận

Từ 迴避 (huí bì) đóng một vai trò quan trọng trong tiếng Trung, thể hiện sự tránh né trong giao tiếp. Việc nắm rõ cấu trúc ngữ pháp và các ví dụ thực tiễn sẽ giúp ích rất nhiều cho người học trong việc sử dụng từ này một cách hiệu quả hơn.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
🔹Email: duhoc@dailoan.vn
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post
Exit mobile version