DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

部分/部份 (bùfèn) Là Gì? Cách Dùng & Ngữ Pháp Tiếng Trung Chuẩn Xác

Trong quá trình học tiếng Trung, việc nắm vững từ vựng và ngữ pháp là vô cùng quan trọng. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về từ 部分/部份 (bùfèn) – một từ thông dụng trong tiếng Trung với nhiều ứng dụng thú vị.

1. 部分/部份 (bùfèn) Nghĩa Là Gì?

Từ 部分/部份 (bùfèn) học tiếng Trung trong tiếng Trung có nghĩa là “phần”, “bộ phận” hoặc “một phần của cái gì đó”. Đây là từ được sử dụng phổ biến trong cả văn nói và văn viết.

Ví dụ về cách dùng:

  • 这本书的部分内容很有趣。(Zhè běn shū de bùfèn nèiróng hěn yǒuqù.) – Một phần nội dung của cuốn sách này rất thú vị.
  • 我们只完成了工作的部份。(Wǒmen zhǐ wánchéngle gōngzuò de bùfèn.) – Chúng tôi chỉ hoàn thành một phần công việc.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của 部分/部份部分/部份

Từ 部分/部份 (bùfèn) thường được sử dụng trong các cấu trúc ngữ pháp sau:

2.1. Dùng Như Danh Từ部分/部份

Khi đóng vai trò là danh từ, 部分/部份 thường đứng sau từ chỉ định hoặc tính từ sở hữu:

Ví dụ: 这个项目的部分资金已经到位。(Zhège xiàngmù de bùfèn zījīn yǐjīng dàowèi.) – Một phần vốn của dự án này đã được giải ngân.

2.2. Dùng Kết Hợp Với Các Từ Khác

部分/部份 thường kết hợp với các từ như “大部分” (dà bùfèn – phần lớn), “小部分” (xiǎo bùfèn – phần nhỏ), “主要部分” (zhǔyào bùfèn – phần chính).

3. Phân Biệt 部分 Và 部份

Cả hai từ này đều có cùng nghĩa và cách dùng, nhưng:

  • 部分: Thường dùng trong tiếng Trung phổ thông (Mainland China)
  • 部份: Thường thấy trong tiếng Trung tại Đài Loan, Hồng Kông, Ma Cao

4. Bài Tập Thực Hành

Hãy đặt 5 câu có sử dụng từ 部分/部份 trong các ngữ cảnh khác nhau.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo