開 (kāi) là một từ vựng quan trọng và thông dụng trong tiếng Trung với nhiều nghĩa khác nhau. Từ này xuất hiện thường xuyên trong giao tiếp hàng ngày cũng như các văn bản chính thức. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ ý nghĩa, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp của từ 開.
1. Ý nghĩa của từ 開 (kāi)
1.1 Nghĩa cơ bản
Từ 開 (kāi) có các nghĩa chính sau:
- Mở: 開門 (kāi mén) – mở cửa
- Bắt đầu: 開學 (kāi xué) – khai giảng
- Khởi động: 開車 (kāi chē) – lái xe
- Mở rộng: 開拓 (kāi tuò) – mở mang
1.2 Nghĩa mở rộng
開 còn được dùng trong nhiều ngữ cảnh khác:
- 開會 (kāi huì) – mở cuộc họp
- 開玩笑 (kāi wánxiào) – đùa giỡn
- 開支 (kāi zhī) – chi tiêu
2. Cách đặt câu với từ 開
2.1 Câu đơn giản
- 請開門 (Qǐng kāi mén) – Làm ơn mở cửa
- 我開車去上班 (Wǒ kāi chē qù shàngbān) – Tôi lái xe đi làm
2.2 Câu phức tạp
- 他每天九點開店 (Tā měi tiān jiǔ diǎn kāi diàn) – Anh ấy mở cửa hàng lúc 9 giờ mỗi ngày
- 我們下週一開始新的項目 (Wǒmen xià zhōu yī kāishǐ xīn de xiàngmù) – Chúng tôi sẽ bắt đầu dự án mới vào thứ Hai tuần sau
3. Cấu trúc ngữ pháp với từ 開
3.1 Động từ + 開
Khi kết hợp với các động từ khác, 開 thường mang nghĩa “bắt đầu”:
- 笑開 (xiào kāi) – bắt đầu cười
- 說開 (shuō kāi) – bắt đầu nói
3.2 開 + Danh từ
Khi đứng trước danh từ, 開 thường có nghĩa “mở”:
- 開電腦 (kāi diànnǎo) – mở máy tính
- 開燈 (kāi dēng) – bật đèn
4. Lưu ý khi sử dụng từ 開
Khi học từ 開, cần chú ý:
- Phân biệt với các từ đồng âm khác
- Hiểu rõ ngữ cảnh sử dụng
- Luyện tập thường xuyên để ghi nhớ
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn