DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

饞 (Chán) Là Gì? Khám Phá Ý Nghĩa và Cấu Trúc Ngữ Pháp

Giới Thiệu Về Từ 饞 (Chán)

Từ (chán) trong tiếng Trung mang một ý nghĩa thú vị và độc đáo. Nó không chỉ đơn thuần là sự thèm ăn mà còn thể hiện một cảm xúc sâu sắc hơn, phản ánh sự khao khát, thèm thuồng một điều gì đó không chỉ là thức ăn. Trong tiếng Việt, đôi khi chúng ta sử dụng từ “thèm” nhưng thực tế từ có phạm vi nghĩa rộng hơn.

Cấu trúc của từ này cũng rất đơn giản, với phần đầu tiên là chữ  tiếng Trung ví dụ (thực phẩm) và phần tiếp theo biểu thị trạng thái, cảm xúc của sự thèm muốn. Những người sử dụng tiếng Trung thường dùng từ này trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, đặc biệt khi trò chuyện về ẩm thực.

Cấu Trúc Ngữ Pháp của Từ 饞

Cấu trúc ngữ pháp của từ khá đơn giản. Trong tiếng Trung, từ này thường được sử dụng như một tính từ để mô tả cảm xúc của người nói.

Cấu Trúc Sử Dụng

Từ có thể đứng trước danh từ để mô tả trạng thái: ví dụ như 饞肉 (thèm thịt), 饞甜点 (thèm bánh ngọt).

Hoặc có thể kết hợp với động từ trong câu ví dụ như 我饞了 (Tôi thèm ăn).

Ví Dụ Có Sử Dụng Từ 饞

Ví Dụ Câu

  • 我今天特别饞,有很多好吃的想 ăn. (Hôm nay tôi rất thèm, có nhiều món ngon tôi muốn ăn.)
  • 你看这道菜,我实在是饞得不行了。(Bạn nhìn món ăn này, tôi thật sự không thể không thèm.)
  • 上个星期我去了一趟餐厅,饞得不得了。(Tuần trước tôi đã đến một nhà hàng, thèm không chịu nổi.)

Những ví dụ trên giúp người học hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ trong các câu. Từ này có thể tạo nên sự sinh động và thể hiện cảm xúc gợi cảm hơn trong cuộc trò chuyện.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo