Trong tiếng Trung và tiếng Đài Loan, 動機 (dòng jī) là một từ quan trọng thường xuất hiện trong cả văn nói và văn viết. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết ý nghĩa, cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng từ này qua các ví dụ thực tế.
1. 動機 (dòng jī) Nghĩa Là Gì?
動機 là danh từ mang nghĩa “động cơ”, “lý do” hoặc “mục đích” đằng sau một hành động, quyết định. Từ này thường dùng trong các ngữ cảnh:
- Chỉ nguyên nhân thúc đẩy hành động (犯罪動機 – động cơ phạm tội)
- Diễn tả mục đích cá nhân (學習動機 – động cơ học tập)
- Mô tả ý đồ (隱藏動機 – động cơ ẩn giấu)
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Với 動機
2.1. Vị Trí Trong Câu
動機 thường đứng sau:
- Danh từ: 他的動機很單純
(Động cơ của anh ấy rất đơn giản)
- Động từ + 的: 她幫助人的動機是什麼? (Động cơ giúp đỡ người khác của cô ấy là gì?)
2.2. Các Cụm Từ Thông Dụng
- 動機不純 (dòng jī bù chún): Động cơ không trong sáng
- 犯罪動機 (fàn zuì dòng jī): Động cơ phạm tội
- 學習動機 (xué xí dòng jī): Động cơ học tập
3. Ví Dụ Câu Chứa 動機
3.1. Câu Đơn Giản
他的動機值得懷疑。
(Động cơ của anh ta đáng nghi ngờ.)
3.2. Câu Phức Tạp
警方正在調查這起案件的犯罪動機。
(Cảnh sát đang điều tra động cơ phạm tội của vụ án này.)
4. Phân Biệt 動機 Với Các Từ Tương Đồng
Từ | Ý Nghĩa | Ví Dụ![]() |
---|---|---|
動機 | Động cơ bên trong | 他幫助人的動機是什麼? |
原因 | Nguyên nhân khách quan | 遲到的原因是塞車 |
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn