Trong tiếng Trung, 行為 (xíng wéi) là từ quan trọng thường xuất hiện trong giao tiếp và văn viết. Bài viết này sẽ giải đáp chi tiết nghĩa của từ, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp liên quan.
1. 行為 (Xíng Wéi) Nghĩa Là Gì?
Từ 行為 có nghĩa là “hành vi”, “cách cư xử” hoặc “hành động”. Đây là danh từ chỉ những việc làm cụ thể của con người.
Ví dụ minh họa:
- 他的行為很禮貌 (Tā de xíngwéi hěn lǐmào) – Hành vi của anh ấy rất lịch sự
- 這種行為不可接受 (Zhè zhǒng xíngwéi bùkě jiēshòu) – Hành vi này không thể chấp nhận
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Với Từ 行為
2.1. Cấu trúc cơ bản
Chủ ngữ + 的 + 行為 + Tính từ/Động từ
Ví dụ: 學生的行為很重要 (Xuéshēng de xíngwéi hěn zhòngyào) – Hành vi của học sinh rất quan trọng
2.2. Dùng làm chủ ngữ
行為 + Động từ + Tân ngữ
Ví dụ: 行為影響結果 (Xíngwéi yǐngxiǎng jiéguǒ) – Hành vi ảnh hưởng đến kết quả
3. Cách Đặt Câu Với Từ 行為
Dưới đây là 5 câu ví dụ thông dụng:
- 我們應該檢討自己的行為 (Wǒmen yīnggāi jiǎntǎo zìjǐ de xíngwéi) – Chúng ta nên xem xét lại hành vi của mình
- 他的行為違反了公司規定 (Tā de xíngwéi wéifǎnle gōngsī guīdìng) – Hành vi của anh ta vi phạm quy định công ty
- 良好的行為會得到獎勵 (Liánghǎo de xíngwéi huì dédào jiǎnglì) – Hành vi tốt sẽ được khen thưởng
- 這種行為在台灣很常見 (Zhè zhǒng xíngwéi zài táiwān hěn chángjiàn) – Hành vi này rất phổ biến ở Đài Loan
- 老師稱讚了學生的行為 (Lǎoshī chēngzànle xuéshēng de xíngwéi) – Giáo viên khen ngợi hành vi của học sinh
4. Phân Biệt 行為 Và Các Từ Liên Quan
Từ vựng | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
行為 (xíngwéi)![]() |
Hành vi, cách cư xử | 社會行為 (shèhuì xíngwéi) – Hành vi xã hội![]() |
動作 (dòngzuò) | Động tác, cử chỉ | 舞蹈動作 (wǔdǎo dòngzuò) – Động tác múa |
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn