一定 (yídìng) là một trong những từ vựng quan trọng và thường xuyên xuất hiện trong tiếng Trung giao tiếp. Hiểu rõ ý nghĩa và cách sử dụng của 一定 sẽ giúp bạn nâng cao trình độ tiếng Trung một cách đáng kể.
一定 (Yídìng) Nghĩa Là Gì?
Từ 一定 trong tiếng Trung có hai nghĩa chính:
- Nghĩa 1: Nhất định, chắc chắn (biểu thị sự khẳng định)
- Nghĩa 2: Một mức độ nhất định, một lượng nhất định
Cấu Trúc Ngữ Pháp Với 一定
1. Dùng Như Trạng Từ (Nhất Định/Chắc Chắn)
Cấu trúc: 一定 + Động từ/Tính từ
Ví dụ:
- 明天我一定会来。 (Míngtiān wǒ yídìng huì lái.) – Ngày mai tôi nhất định sẽ đến.
- 他一定很高兴。 (Tā yídìng hěn gāoxìng.) – Anh ấy chắc chắn rất vui.
2. Dùng Như Tính Từ (Nhất Định/Cố Định)
Cấu trúc: 一定的 + Danh từ
Ví dụ:
- 这是一定的规则。 (Zhè shì yídìng de guīzé.) – Đây là quy tắc nhất định.
- 我们需要一定的资金。 (Wǒmen xūyào yídìng de zījīn.) – Chúng tôi cần một lượng vốn nhất định.
30 Câu Ví Dụ Với 一定 Trong Giao Tiếp
Dưới đây là những mẫu câu thông dụng với 一定 giúp bạn luyện tập hàng ngày:
- 你一定要小心! (Nǐ yídìng yào xiǎoxīn!) – Bạn nhất định phải cẩn thận!
- 我们一定会成功。 (Wǒmen yídìng huì chénggōng.) – Chúng ta nhất định sẽ thành công.
- 这件事一定有原因。 (Zhè jiàn shì yídìng yǒu yuányīn.) – Việc này chắc chắn có nguyên nhân.
Phân Biệt 一定 Và Các Từ Đồng Nghĩa
Trong tiếng Trung có nhiều từ thể hiện sự chắc chắn như 肯定 (kěndìng), 必然 (bìrán), nhưng 一定 có sắc thái mạnh mẽ và phổ biến hơn trong giao tiếp hàng ngày.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn