Trong tiếng Trung, 一手 (yì shǒu) là một từ vựng thú vị với nhiều lớp nghĩa khác nhau. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ ý nghĩa, cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng từ này qua các ví dụ cụ thể.
1. 一手 (yì shǒu) Là Gì?
Từ 一手 trong tiếng Trung có các nghĩa chính sau:
- Nghĩa đen: Một bàn tay
- Nghĩa bóng: Kỹ năng, tài nghệ đặc biệt
- Nghĩa mở rộng: Tự mình làm, không nhờ vả
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của 一手
2.1. Vai Trò Trong Câu
一手 thường đóng vai trò:
- Danh từ: 他有一手好字 (Anh ấy có nét chữ đẹp)
- Trạng ngữ: 他一手包办 (Anh ấy tự mình đảm nhiệm hết)
2.2. Các Cấu Trúc Thường Gặp
- 一手 + Danh từ: 一手好菜 (tài nấu ăn giỏi)
- 一手 + Động từ: 一手创办 (tự mình sáng lập)
3. Ví Dụ Và Cách Đặt Câu Với 一手
3.1. Ví Dụ Trong Giao Tiếp
- 他有一手好厨艺。 (Tā yǒu yì shǒu hǎo chúyì) – Anh ấy có tài nấu ăn giỏi.
- 这件事是他一手策划的。 (Zhè jiàn shì shì tā yì shǒu cèhuà de) – Việc này do anh ta tự mình lên kế hoạch.
3.2. Ví Dụ Trong Văn Viết
这家公司是他一手创办的,如今已成为行业巨头。 (Zhè jiā gōngsī shì tā yì shǒu chuàngbàn de, rújīn yǐ chéngwéi hángyè jùtóu) – Công ty này do anh ấy tự mình sáng lập, giờ đã trở thành gã khổng lồ trong ngành.
4. Phân Biệt 一手 Với Các Từ Tương Tự
一手 khác với 亲自 (qīnzì – tự mình) ở chỗ nó nhấn mạnh đến kỹ năng hoặc quá trình hoàn thành độc lập.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn