DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

一生 (yì shēng) là gì? Ý nghĩa, cách dùng và cấu trúc ngữ pháp trong tiếng Trung

一生 (yì shēng) là một từ quan trọng trong tiếng Trung, thường xuất hiện trong cả văn nói và văn viết. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ ý nghĩa của từ 一生, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp liên quan.

1. 一生 (yì shēng) nghĩa là gì? tiếng Trung

一生 là danh từ trong tiếng Trung, có nghĩa là “cả đời”, “suốt đời” hoặc “một đời người”. Từ này thường được dùng để chỉ khoảng thời gian từ khi sinh ra đến khi mất đi của một con người.

Ví dụ về nghĩa của 一生:

  • 他一生都在研究中国历史。 (Tā yìshēng dōu zài yánjiū Zhōngguó lìshǐ.) – Cả đời ông ấy nghiên cứu lịch sử Trung Quốc.
  • 这是我一生中最幸福的日子。 (Zhè shì wǒ yìshēng zhōng zuì xìngfú de rìzi.) – Đây là ngày hạnh phúc nhất trong đời tôi.

2. Cách đặt câu với từ 一生

Từ 一生 có thể đứng ở nhiều vị trí khác nhau trong câu, tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng.

2.1. 一生 làm chủ ngữ

一生 có thể đứng đầu câu làm chủ ngữ khi muốn nhấn mạnh khoảng thời gian cả đời.

Ví dụ: 一生很短暂,我们要珍惜时间。(Yìshēng hěn duǎnzàn, wǒmen yào zhēnxī shíjiān.) – Cuộc đời rất ngắn ngủi, chúng ta phải biết trân trọng thời gian.

2.2. 一生 làm tân ngữ

Khi làm tân ngữ, 一生 thường đứng sau động từ.

Ví dụ: 他奉献了自己的一生给教育事业。(Tā fèngxiànle zìjǐ de yìshēng gěi jiàoyù shìyè.) – Ông ấy đã cống hiến cả đời mình cho sự nghiệp giáo dục.

3. Cấu trúc ngữ pháp với 一生

一生 thường kết hợp với các từ ngữ khác tạo thành những cụm từ có ý nghĩa đặc biệt. ngữ pháp tiếng Trung

3.1. Cấu trúc 一生 + động từ

Diễn tả một hành động kéo dài suốt đời.

Ví dụ: 他一生研究中国传统文化。(Tā yìshēng yánjiū Zhōngguó chuántǒng wénhuà.) – Ông ấy nghiên cứu văn hóa truyền thống Trung Quốc suốt đời.

3.2. Cấu trúc 在 + 一生 + 中

Diễn tả trong khoảng thời gian cả đời.

Ví dụ: 在我一生中,从未见过如此美丽的风景。(Zài wǒ yìshēng zhōng, cóng wèi jiànguò rúcǐ měilì de fēngjǐng.) – Trong đời tôi, chưa từng thấy cảnh đẹp như vậy.

4. Phân biệt 一生 với các từ đồng nghĩa

Trong tiếng Trung có một số từ đồng nghĩa với 一生 như 一辈子 (yíbèizi), 终生 (zhōngshēng), nhưng chúng có sắc thái ý nghĩa khác nhau.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo