DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

一直 (Yìzhí) Là Gì? Cách Dùng & Cấu Trúc Ngữ Pháp Tiếng Trung Quan Trọng

一直 (yìzhí) là một trong những từ vựng tiếng Trung thông dụng nhất, đặc biệt quan trọng trong giao tiếp hàng ngày và văn viết. Bài viết này sẽ giải đáp chi tiết về ý nghĩa, cách dùng và cấu trúc ngữ pháp của 一直 giúp bạn sử dụng thành thạo từ này.

1. 一直 (Yìzhí) Nghĩa Là Gì?

一直 là phó từ trong tiếng Trung, mang các nghĩa chính:

  • Luôn luôn, liên tục không ngừng
  • Suốt (một khoảng thời gian)
  • Thẳng (theo nghĩa không gian)

Ví Dụ Minh Họa:

他一直很努力。(Tā yìzhí hěn nǔlì.) – Anh ấy luôn luôn rất chăm chỉ.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của 一直

2.1. Diễn Tả Hành Động Liên Tục

Cấu trúc: Chủ ngữ + 一直 + Động từ

Ví dụ: 雨一直下。(Yǔ yìzhí xià.) – Mưa cứ rơi mãi.

2.2. Diễn Tả Trạng Thái Kéo Dài

Cấu trúc: Chủ ngữ + 一直 + Tính từ一直 là gì

Ví dụ: 我一直在忙。(Wǒ yìzhí zài máng.) – Tôi luôn bận rộn.

3. Cách Phân Biệt 一直 Với Các Từ Tương Tự

一直 thường bị nhầm lẫn với 总是 (zǒngshì) và 老是 (lǎoshì). Điểm khác biệt chính:

  • 一直: Nhấn mạnh tính liên tục không ngắt quãng
  • 总是: Mang sắc thái thói quen, lặp đi lặp lại

4. 20 Câu Ví Dụ Với 一直 Trong Giao Tiếp

  1. 我一直爱你。(Wǒ yìzhí ài nǐ.) – Anh luôn yêu em.
  2. 他一直学习到深夜。(Tā yìzhí xuéxí dào shēnyè.) – Anh ấy học đến tận khuya.

5. Bài Tập Thực Hành Với 一直

Hãy dịch các câu sau sang tiếng Trung sử dụng 一直:

  • Tôi luôn đợi bạn ở đây.
  • Cô ấy cứ khóc mãi.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo