Trong 100 từ đầu tiên này, chúng ta sẽ khám phá từ 上午 (shàngwǔ) – một từ vựng cơ bản nhưng quan trọng trong tiếng Trung nói chung và phương ngữ Đài Loan nói riêng. 上午 có nghĩa là “buổi sáng”, thường được dùng để chỉ khoảng thời gian từ 8-12 giờ trưa.
上午 (shàngwǔ) nghĩa là gì trong tiếng Trung?
Từ 上午 (shàngwǔ) trong tiếng Trung phổ thông và tiếng Đài Loan đều có nghĩa là “buổi sáng”. Tuy nhiên, cách sử dụng trong tiếng Đài Loan có một số điểm khác biệt nhỏ về ngữ cảnh so với Trung Quốc đại lục.
Phân biệt 上午 với các từ chỉ thời gian khác
- 早上 (zǎoshang): Sáng sớm (khoảng 5-8 giờ)
- 上午 (shàngwǔ): Buổi sáng (8-12 giờ)
- 中午 (zhōngwǔ): Buổi trưa (12-14 giờ)
Cấu trúc ngữ pháp của từ 上午 trong tiếng Trung
上午 thường đứng ở đầu hoặc giữa câu với vai trò trạng ngữ chỉ thời gian:
1. Cấu trúc cơ bản
上午 + Subject + Verb + Object
Ví dụ: 上午我喝咖啡 (Shàngwǔ wǒ hē kāfēi) – Buổi sáng tôi uống cà phê
2. Cấu trúc nhấn mạnh thời gian
Subject + 在 + 上午 + Verb
Ví dụ: 我在上午工作 (Wǒ zài shàngwǔ gōngzuò) – Tôi làm việc vào buổi sáng
20 câu ví dụ với từ 上午 trong tiếng Trung
- 上午九点开会 (Shàngwǔ jiǔ diǎn kāihuì) – Buổi sáng 9 giờ họp
- 今天上午我很忙 (Jīntiān shàngwǔ wǒ hěn máng) – Sáng nay tôi rất bận
- 你上午有空吗?(Nǐ shàngwǔ yǒu kòng ma?) – Buổi sáng bạn có rảnh không?
Cách dùng 上午 trong tiếng Đài Loan
Trong tiếng Đài Loan, 上午 thường được dùng trong văn viết hoặc tình huống trang trọng hơn là trong giao tiếp hàng ngày. Người Đài Loan thường dùng 早起 (chá-khí) hoặc 早時 (chá-sî) trong khẩu ngữ.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn