DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

上周 (shàngzhōu) là gì? Cấu trúc ngữ pháp và những ví dụ minh họa

Dưới đây, chúng ta sẽ cùng khám phá từ 上周 (shàngzhōu), một thuật ngữ thông dụng trong tiếng Trung, cấu trúc ngữ pháp của nó và cách đặt câu hiệu quả.

上周 (shàngzhōu) là gì?

Từ 上周 được dịch ra tiếng Việt là “tuần trước”. Nó thường được sử dụng để chỉ khoảng thời gian một tuần trước thời điểm hiện tại. Trong giao tiếp hàng ngày, từ này giúp người nói dễ dàng truyền đạt thông điệp về các hoạt động hoặc sự kiện đã diễn ra trong tuần trước.

Cấu trúc ngữ pháp của 上周

Cấu trúc của từ 上周 rất đơn giản:

  • 上 (shàng): Có nghĩa là “trên” hoặc “trước”.
  • 周 (zhōu): Nghĩa là “tuần”.

Khi kết hợp lại, 上周 mang nghĩa “tuần trước”, chỉ thời gian cách đây một tuần. Trong văn cảnh, nó có thể làm chủ ngữ, vị ngữ hoặc một phần của câu để chỉ thời gian.

Ví dụ minh họa cho từ 上周

Dưới đây là một vài ví dụ để giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ 上周 trong câu:

Ví dụ 1:

上周我去了北京。
(Shàngzhōu wǒ qùle Běijīng.)
Dịch: Tuần trước, tôi đã đến Bắc Kinh.

Ví dụ 2:

上周天气很好。
(Shàngzhōu tiānqì hěn hǎo.)
Dịch: Thời tiết tuần trước rất đẹp.

Ví dụ 3:

我们上周开了一个会议。
(Wǒmen shàngzhōu kāile yīgè huìyì.) cấu trúc ngữ pháp
Dịch: Chúng tôi đã tổ chức một cuộc họp vào tuần trước.

Kết luận

Từ 上周 (shàngzhōu) là một từ vựng quan trọng trong tiếng Trung, cung cấp thông tin về thời gian và giúp người nói dễ dàng giao tiếp hơn. Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng từ này trong các tình huống thực tế. cấu trúc ngữ pháp

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566 cấu trúc ngữ pháp
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo