DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

上方 (shàngfāng) là gì? Cấu trúc ngữ pháp và ví dụ minh họa

Trong tiếng Trung, từ 上方 (shàngfāng) mang nhiều ý nghĩa thú vị, và có vai trò quan trọng trong việc giao tiếp hàng ngày. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá chi tiết về từ này, bao gồm định nghĩa, ngữ pháp và các ví dụ sử dụng cụ thể.

上方 (shàngfāng) là gì?

Từ 上方 được dịch nghĩa là “phía trên” hoặc “phần trên”. Thành phần có nghĩa là “trên” và có nghĩa là “phương, phương diện”. Khi ghép lại, 上方 chỉ vị trí hoặc phương hướng nằm ở phía trên của một đối tượng nào đó.

Ngữ pháp và cách sử dụng của từ 上方

Cấu trúc ngữ pháp của 上方 (shàngfāng) thường được dùng như một danh từ chỉ vị trí. Bạn có thể sử dụng nó để chỉ ra một vị trí cụ thể trong không gian.

  • 上方 + danh từ: chỉ vị trí nằm ở trên danh từ đó.
  • Ví dụ: 桌子上方 (zhuō zi shàng fāng) – phía trên bàn.

Ví dụ minh họa cho từ 上方

Ví dụ 1

在房子的上方有一个大阳台。

Phiên âm: Zài fáng zi de shàng fāng yǒu yī gè dà yáng tái.

Dịch nghĩa: Ở phía trên của ngôi nhà có một ban công lớn.

Ví dụ 2

您可以把书放在上方的架子上。

Phiên âm: Nín kěyǐ bǎ shū fàng zài shàng fāng de jià zi shàng.上方

Dịch nghĩa: Bạn có thể để sách trên kệ ở phía trên.

Ví dụ 3

他的家在河的上方。

Phiên âm: Tā de jiā zài hé de shàng fāng.

Dịch nghĩa: Nhà của anh ấy nằm ở phía trên con sông.

Kết luận

Từ 上方 (shàngfāng) là một từ đơn giản nhưng lại có ý nghĩa quan trọng trong giao tiếp hàng ngày. Việc nắm vững cấu trúc và cách sử dụng từ này sẽ giúp ích rất nhiều cho bạn trong việc học tiếng Trung.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo