1. Từ định nghĩa 上昇 (shàng shēng)
上昇 (shàng shēng) trong tiếng Trung có nghĩa là “tăng lên”, “thăng hoa” hoặc “tăng trưởng”. Từ này thường được sử dụng để chỉ sự gia tăng về mặt vật lý, tinh thần hay kinh tế. Đây là một từ vựng quan trọng và thường gặp trong các lĩnh vực khác nhau như kinh tế, tài chính, và trong đời sống hàng ngày.
2. Cấu trúc ngữ pháp của từ 上昇
Cấu trúc ngữ pháp của từ 上昇 khá đơn giản. Thông thường, 上昇 được sử dụng như một động từ, và có thể kết hợp với nhiều từ khác để tạo thành các cụm từ có nghĩa rõ ràng.
2.1. Ví dụ về cấu trúc câu có 上昇
Ví dụ: “經濟正在上昇。” (Jīngjì zhèngzài shàng shēng) – “Nền kinh tế đang tăng trưởng.”
3. Đặt câu và lấy ví dụ với 上昇
3.1. Ví dụ 1
“股票市場上昇了很多。” (Gǔpiào shìchǎng shàng shēngle hěnduō) – “Thị trường chứng khoán đã tăng lên rất nhiều.”
3.2. Ví dụ 2
“他的情緒隨著音樂的節奏上昇。” (Tā de qíngxù suízhe yīnyuè de jiézòu shàng shēng) – “Cảm xúc của anh ấy tăng lên theo nhịp điệu của âm nhạc.”
3.3. Ví dụ 3
“這個產品的銷售額今年又上昇了。” (Zhège chǎnpǐn de xiāoshòu é jīnnián yòu shàng shēngle) – “Doanh thu của sản phẩm này đã lại tăng lên trong năm nay.”
4. Kết luận
上昇 (shàng shēng) là một từ vựng quan trọng trong tiếng Trung, thể hiện sự gia tăng trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Qua bài viết này, chúng ta đã tìm hiểu về cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng từ 上昇 thông qua các ví dụ cụ thể. Hy vọng rằng thông tin này sẽ hữu ích cho bạn trong quá trình học tiếng Trung.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn