DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

上次 (shàngcì) Là Gì? Tìm Hiểu Cấu Trúc Ngữ Pháp Và Ví Dụ Thực Tế

Trên hành trình học tiếng Trung, việc nắm vững từ vựng cùng ngữ pháp là rất quan trọng. Hôm nay, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về một từ rất tiêu biểu: 上次 (shàngcì). Không chỉ giúp bạn mở rộng từ vựng mà còn nâng cao khả năng sử dụng ngôn ngữ trong giao tiếp hàng ngày.

上次 (shàngcì) Là Gì?

Từ 上次 trong tiếng Trung có nghĩa là “lần trước” hoặc “lần trước đó”. Nó thường được dùng để chỉ một sự kiện đã xảy ra ở một thời điểm trong quá khứ, thường là ngay trước thời điểm hiện tại. Điều này giúp người nói tạo ra một mối liên hệ không gian và thời gian giữa các sự kiện.

Cấu Trúc Ngữ Pháp của Từ 上次

Về mặt ngữ pháp, 上次 được coi là một từ chỉ thời gian, đặt trước động từ hoặc có thể đứng độc lập trong câu. Cấu trúc đơn giản có thể như sau:

  • 上次 + V + O: Ví dụ: 上次上次我去北京。 (Lần trước tôi đã đi Bắc Kinh.)
  • 上次 + là + N: Ví dụ: 上次的派对很有趣。 (Bữa tiệc lần trước rất thú vị.)

Đặt Câu và Ví Dụ Minh Họa Cho Từ 上次 shàngcì

Ví dụ 1:

上次我们一起去看电影。
Diễn đạt: Lần trước chúng ta cùng nhau đi xem phim.

Ví dụ 2:

我上次见到她是在学校。
Diễn đạt: Lần trước tôi gặp cô ấy là ở trường.

Ví dụ 3:

你为什么上次没有来参加会议?
Diễn đạt: Tại sao lần trước bạn không đến tham gia cuộc họp?

Kết Luận

Qua bài viết này, chúng ta đã tìm hiểu về từ 上次 (shàngcì), một từ rất hữu ích trong tiếng Trung. Hãy cố gắng áp dụng từ này vào giao tiếp hàng ngày để trở nên tự tin hơn khi sử dụng tiếng Trung. Nắm vững cấu trúc ngữ pháp và đặt câu đúng cách sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn với người bản xứ.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo