1. 上网 (shàng wǎng) là gì?
上网 (shàng wǎng) là một cụm từ tiếng Trung có nghĩa là “lên mạng” hay “truy cập internet”. Từ này được sử dụng rất phổ biến trong văn nói và viết, đặc biệt trong thời đại công nghệ thông tin ngày nay.
2. Cấu trúc ngữ pháp của từ: 上网
Cụm từ 上网 được cấu thành từ hai phần:
2.1. 上 (shàng)
上 có nghĩa là “lên” trong tiếng Trung, thường được dùng để chỉ hành động di chuyển lên một vị trí cao hơn hoặc vào trong một không gian nào đó.
2.2. 网 (wǎng)
网 có nghĩa là “mạng lưới” hay “internet”. Từ này được sử dụng để chỉ bất kỳ loại hình mạng nào, đặc biệt là trong ngữ cảnh kỹ thuật số.
2.3. Tóm lại
Vậy, 上网 có thể hiểu là hành động truy cập vào “mạng lưới” (internet), tức là sử dụng internet để tìm kiếm thông tin hoặc tương tác với mọi người.
3. Đặt câu và lấy ví dụ minh họa cho từ: 上网
3.1. Câu ví dụ 1
我每天都上网学习中文。
(Wǒ měitiān dū shàng wǎng xuéxí zhōngwén.)
Dịch nghĩa: Tôi lên mạng mỗi ngày để học tiếng Trung.
3.2. Câu ví dụ 2
他喜欢在家里上网玩游戏。
(Tā xǐhuān zài jiālǐ shàng wǎng wán yóuxì.)
Dịch nghĩa: Anh ấy thích lên mạng chơi game ở nhà.
3.3. Câu ví dụ 3
你今天上网查天气吗?
(Nǐ jīntiān shàng wǎng chá tiānqì ma?)
Dịch nghĩa: Hôm nay bạn có lên mạng kiểm tra thời tiết không?
4. Kết Luận
上网 (shàng wǎng) là một cụm từ đơn giản nhưng rất quan trọng trong cuộc sống hiện đại. Việc nắm rõ ý nghĩa và cách sử dụng cụm từ này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong tiếng Trung.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn