Trong quá trình học tiếng Trung, từ vựng 上課 (shàngkè) là một trong những từ thông dụng nhất liên quan đến giáo dục. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết ý nghĩa, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp của từ 上課 giúp bạn sử dụng chính xác trong giao tiếp.
1. 上課 (Shàngkè) Nghĩa Là Gì?
上課 (shàngkè) là động từ trong tiếng Trung có nghĩa là “lên lớp”, “đi học” hoặc “bắt đầu giờ học”. Từ này thường được sử dụng trong môi trường giáo dục.
Phân tích từ vựng:
- 上 (shàng): lên, trên
- 課 (kè): bài học, lớp học
2. Cách Đặt Câu Với Từ 上課
2.1. Câu đơn giản
我们八点上课。(Wǒmen bā diǎn shàngkè.) – Chúng tôi lên lớp lúc 8 giờ.
2.2. Câu phủ định
今天不上课。(Jīntiān bù shàngkè.) – Hôm nay không có lớp học.
2.3. Câu nghi vấn
你几点上课?(Nǐ jǐ diǎn shàngkè?) – Bạn lên lớp lúc mấy giờ?
3. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của 上課
3.1. Cấu trúc cơ bản
Chủ ngữ + 上课
老师上课了。(Lǎoshī shàngkè le.) – Giáo viên đã lên lớp.
3.2. Kết hợp với thời gian
Chủ ngữ + thời gian + 上课
我们明天上午九点上课。(Wǒmen míngtiān shàngwǔ jiǔ diǎn shàngkè.) – Chúng tôi lên lớp lúc 9 giờ sáng mai.
3.3. Kết hợp với địa điểm
Chủ ngữ + 在 + địa điểm + 上课
他们在教室上课。(Tāmen zài jiàoshì shàngkè.) – Họ học trong lớp học.
4. Phân Biệt 上課 Và Các Từ Liên Quan
上课 (shàngkè) khác với 下课 (xiàkè – tan học) và 听课 (tīngkè – nghe giảng).
5. Mẹo Sử Dụng 上課 Trong Giao Tiếp
Khi muốn hỏi về lịch học, bạn có thể dùng: “你们什么时候上课?” (Nǐmen shénme shíhòu shàngkè?) – Khi nào các bạn có lớp?
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn