上门 (shàng mén) là một từ trong tiếng Trung rất phổ biến, thường được sử dụng trong cuộc sống hàng ngày. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về ý nghĩa, cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng từ 上门 trong các câu ví dụ cụ thể.
1. 上门 (shàng mén) là gì?
Từ 上门 (shàng mén) có thể được dịch là “đến cửa” hoặc “đến nhà.” Từ này thường được sử dụng để chỉ hành động một người nào đó đến thăm, đến giao hàng, hoặc mang một dịch vụ đến tận nơi mà không cần khách hàng phải đến nơi dịch vụ.
2. Cấu trúc ngữ pháp của từ 上门
Từ 上门 gồm có hai phần: 上 (shàng) và 门 (mén).
- 上 (shàng): có nghĩa là “trên,” “lên,” hoặc “đến.”
- 门 (mén): có nghĩa là “cửa,” “nhà.”
Cách kết hợp của chúng tạo thành nghĩa là “đến cửa” – tức là đến một địa điểm cụ thể nào đó, thường là nhà của ai đó.
3. Đặt câu và lấy ví dụ minh họa cho từ 上门
3.1 Ví dụ 1
我今天会 上门 看你。
(Wǒ jīntiān huì shàng mén kàn nǐ.)
(Tôi sẽ đến thăm bạn hôm nay.)
3.2 Ví dụ 2
快递员会 上门 送快递。
(Kuàidìyuán huì shàng mén sòng kuàidì.)
(Nhân viên giao hàng sẽ đến giao hàng tận nơi.)
3.3 Ví dụ 3
他在家等电话修理工 上门。
(Tā zài jiā děng diànhuà xiūlǐ gōng shàng mén.)
(Anh ấy đang ở nhà chờ thợ sửa điện thoại đến.)
4. Kết luận
上门 (shàng mén) là một từ rất hữu ích trong giao tiếp hàng ngày, đặc biệt khi diễn tả hành động đến một địa điểm cụ thể. Việc hiểu rõ cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng từ này sẽ giúp người học tiếng Trung giao tiếp tự tin hơn.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn