DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

上 (shàng) Nghĩa Là Gì? Cách Dùng & Cấu Trúc Ngữ Pháp Tiếng Trung

Trong tiếng Trung, từ 上 (shàng) là một từ đa nghĩa với nhiều cách sử dụng khác nhau. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ ý nghĩa, cấu trúc ngữ pháp và cách đặt câu với từ 上.

1. Ý Nghĩa Của Từ 上 (shàng)

Từ 上 (shàng) có nhiều nghĩa khác nhau tùy vào ngữ cảnh sử dụng:

  • Trên, phía trên: 桌子上 (zhuōzi shàng) – trên bàn
  • Lên, đi lên: 上车 (shàng chē) – lên xe
  • Trước đó, lần trước: 上次 (shàng cì) – lần trước上
  • Bắt đầu, khởi động: 上班 (shàng bān) – đi làm

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Với Từ 上

2.1. 上 + Danh Từ

Diễn tả vị trí trên bề mặt của vật gì đó:

Ví dụ: 书在桌子上 (Shū zài zhuōzi shàng) – Quyển sách ở trên bàn.

2.2. 上 + Động Từ

Diễn tả hành động đi lên hoặc bắt đầu:

Ví dụ: 我们上楼吧 (Wǒmen shàng lóu ba) – Chúng ta lên lầu đi.

2.3. 上 trong các cụm từ cố định

Ví dụ: 上网 (shàng wǎng) – lên mạng, 上课 (shàng kè) – lên lớp

3. Ví Dụ Câu Có Chứa Từ 上

  • 请把书放在桌子上 (Qǐng bǎ shū fàng zài zhuōzi shàng) – Xin hãy đặt sách lên bàn.
  • 我每天早上七点上班 (Wǒ měitiān zǎoshang qī diǎn shàng bān) – Mỗi sáng tôi đi làm lúc 7 giờ.
  • 上次的考试很难 (Shàng cì de kǎoshì hěn nán) – Bài kiểm tra lần trước rất khó.

4. Cách Phân Biệt 上 Với Các Từ Tương Tự

Phân biệt 上 (shàng) với 里 (lǐ – trong), 下 (xià – dưới) trong cách diễn đạt vị trí.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM nghĩa từ 上

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo