Trong quá trình học tiếng Trung, đặc biệt là tiếng Trung Đài Loan, bạn sẽ thường xuyên bắt gặp từ 下令 (xià lìng). Vậy 下令 nghĩa là gì? Cách sử dụng và cấu trúc ngữ pháp của từ này ra sao? Bài viết này sẽ giải đáp chi tiết những thắc mắc đó.
1. 下令 (xià lìng) nghĩa là gì?
下令 (xià lìng) là một động từ trong tiếng Trung, có nghĩa là “ra lệnh”, “ban hành mệnh lệnh” hoặc “chỉ thị”. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh chính thức, quân sự hoặc hành chính.
Phân tích từng chữ:
- 下 (xià): có nghĩa là “xuống”, “ban xuống”
- 令 (lìng): có nghĩa là “mệnh lệnh”, “chỉ thị”
2. Cấu trúc ngữ pháp của 下令
Cấu trúc cơ bản khi sử dụng 下令 trong câu:
2.1. Chủ ngữ + 下令 + Tân ngữ
Ví dụ: 总统下令撤军 (Tổng thống ra lệnh rút quân)
2.2. 下令 + cho + Đối tượng + Động từ
Ví dụ: 他下令给部队进攻 (Anh ta ra lệnh cho quân đội tấn công)
3. Cách đặt câu với 下令
3.1. Câu đơn giản
政府下令关闭所有学校 (Chính phủ ra lệnh đóng cửa tất cả trường học)
3.2. Câu phức tạp
由于疫情严重,市长下令所有居民必须居家隔离 (Do dịch bệnh nghiêm trọng, thị trưởng ra lệnh tất cả cư dân phải cách ly tại nhà)
4. Phân biệt 下令 với các từ đồng nghĩa
Từ vựng | Ý nghĩa | Ngữ cảnh sử dụng |
---|---|---|
下令 (xià lìng) | Ra lệnh chính thức | Hành chính, quân sự |
命令 (mìnglìng) | Mệnh lệnh | Chung chung |
指示 (zhǐshì) | Chỉ thị | Công việc, hướng dẫn |
5. Bài tập thực hành với 下令
Hãy dịch các câu sau sang tiếng Trung sử dụng từ 下令:
- Giám đốc ra lệnh hủy dự án
- Chính phủ ra lệnh cấm tụ tập đông người
- Thầy giáo ra lệnh cho học sinh làm bài tập
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn