I. Giới thiệu về 不予 (bùyǔ)
不予 (bùyǔ) là một từ vựng tiếng Trung có nghĩa là “không cấp”, “không cho phép” hoặc “không cung cấp”. Từ này thường xuất hiện trong văn bản pháp luật hoặc các tài liệu hành chính, thể hiện sự từ chối cấp phát, cấp quyền hoặc bất kỳ hình thức hỗ trợ nào.
II. Cấu trúc ngữ pháp của 不予
Cấu trúc ngữ pháp của 不予 được xếp vào dạng động từ, trong đó:
- 不 (bù): có nghĩa là “không”. Đây là phủ định trong tiếng Trung.
- 予 (yǔ): có nghĩa là “cấp phát” hoặc “cho”.
Vì vậy, khi ghép lại, 不予 (bùyǔ) mang nghĩa là “không cấp phát” hoặc “không cho phép”.
III. Cách sử dụng 不予 trong câu
1. Ví dụ minh họa
Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng 不予 trong câu:
A. Ví dụ 1
我们不予申请人的请求。
(Wǒmen bùyǔ shēnqǐng rén de qǐngqiú.)
Dịch: Chúng tôi không đáp ứng yêu cầu của người xin.
B. Ví dụ 2
对于这份报告,公司不予考虑。
(Duìyú zhè fèn bàogào, gōngsī bùyǔ kǎolǜ.)
Dịch: Công ty không xem xét báo cáo này.
C. Ví dụ 3
由于政策原因,我们不予批准。
(Yóuyú zhèngcè yuányīn, wǒmen bùyǔ pīzhǔn.)
Dịch: Do lý do chính sách, chúng tôi không phê duyệt.
IV. Tóm tắt và kết luận
不予 (bùyǔ) là một từ vựng quan trọng trong tiếng Trung, đặc biệt trong ngữ cảnh pháp lý và hành chính. Cấu trúc ngữ pháp của từ này dễ hiểu và có thể được dùng trong nhiều tình huống khác nhau để diễn đạt sự từ chối hoặc không cho phép.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn