DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

不便 (bú biàn) Là Gì? Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ Đặt Câu

1. Khái Niệm Cơ Bản Về 不便 (bú biàn)

Trong tiếng Trung, 不便 (bú biàn) có nghĩa là “không tiện lợi” hoặc “bất tiện”. Từ này thường được sử dụng để diễn tả tình huống hoặc điều kiện mà không thuận lợi cho một hoạt động nào đó. Mọi người thường sử dụng 不便 trong giao tiếp hàng ngày để thể hiện ý kiến hoặc cảm xúc liên quan đến những hạn chế hoặc khó khăn.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của 不便 (bú biàn)

不便 bao gồm hai phần:

  • 不 (bù): Có nghĩa là “không”, là một phó từ dùng để phủ định.
  • 便 (biàn): Có nghĩa là “tiện lợi” hoặc “thuận tiện”. cấu trúc ngữ pháp

Khi ghép lại, 不便 diễn tả tình trạng không thuận lợi. Bạn có thể dùng 不便 với sự bổ nghĩa cho một danh từ hoặc mệnh đề, chẳng hạn như 不便之处 (bú biàn zhī chù) nghĩa là “những chỗ bất tiện”.

3. Ví Dụ Đặt Câu Với 不便

3.1. Ví Dụ Câu Đơn Giản

Trong cuộc sống hàng ngày, 不便 có thể được dùng như sau:

  • 如果你没车,去那个地方真的很不便。(Rúguǒ nǐ méi chē, qù nàgè dìfāng zhēn de hěn bú biàn.) – Nếu bạn không có xe, việc đến đó thực sự rất bất tiện.

3.2. Ví Dụ Trong Kinh Doanh

不便 cũng thường được sử dụng trong bối cảnh làm việc:

  • 我们这个季度的销售目标有些不便。(Wǒmen zhège jìdù de xiāoshòu mùbiāo yǒuxiē bú biàn.) – Mục tiêu bán hàng của chúng ta trong quý này có một chút bất tiện.

3.3. Ví Dụ Trong Giao Tiếp

Khi giao tiếp với bạn bè hoặc đồng nghiệp:

  • 抱歉,我这几天很忙,不能见面,这样对你不便。(Bàoqiàn, wǒ zhè jǐ tiān hěn máng, bùnéng jiànmiàn, zhèyàng duì nǐ bú biàn.) – Xin lỗi, mấy ngày này tôi rất bận, không thể gặp mặt, như vậy sẽ không tiện cho bạn.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/ tiếng Trung
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo