DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

不利 (bùlì) Là Gì? Tìm Hiểu Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng Từ Này

1. Ý Nghĩa Của Từ 不利 (bùlì)

Từ 不利 (bùlì) trong tiếng Trung có nghĩa là “bất lợi” hoặc “không có lợi”. Từ này thường được sử dụng để diễn tả các tình huống hoặc điều kiện không thuận lợi đối với một vấn đề nào đó. 不利 được hình thành từ hai phần: (bù) có nghĩa là “không” và (lì) có nghĩa là “lợi” hoặc “có lợi”.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 不利

2.1. Cách Dùng

Từ 不利 thường được sử dụng như một tính từ và có thể đứng trước danh từ hoặc trong cấu trúc câu để diễn tả ý kiến hoặc cảm nhận về điều gì đó không thuận lợi. Câu có thể được xây dựng theo dạng: 主语 + 不利 + 对象 (Chủ ngữ + không có lợi + Đối tượng).

2.2. Ví Dụ Về Ngữ Pháp

  • 这项政策对经济发展是不利的。
    (Zhè xiàng zhèngcè duì jīngjì fāzhǎn shì bùlì de.) – Chính sách này là bất lợi cho sự phát triển kinh tế.
  • 这个决定对他来说是非常不利的。
    (Zhège juédìng duì tā lái shuō shì fēicháng bùlì de.) – Quyết định này rất bất lợi cho anh ấy.

3. Cách Sử Dụng Từ 不利 Trong Văn Phạm

3.1. Trong Giao Tiếp Hằng Ngày

Trong giao tiếp hằng ngày, 不利 thường được sử dụng để diễn tả những điều không thuận lợi mà một người, tổ chức hay sự kiện nào đó đang phải đối mặt. Việc sử dụng đúng ngữ pháp và đúng ngữ cảnh sẽ giúp bài nói được thực sự hiệu quả hơn.

3.2. Ví Dụ Cụ Thể

Dưới đây là một số ví dụ khác về cách sử dụng từ 不利 trong tiếng Trung:

  • 这场比赛对我们的队伍来说不利。
    (Zhè chǎng bǐsài duì wǒmen de duìwǔ lái shuō bùlì.) – Trận đấu này là bất lợi cho đội chúng ta.
  • 天气的不利变化使得我们的 kế hoạch bị hoãn lại.
    (Tiānqì de bùlì biànhuà shǐdé wǒmen de jìhuà bèi huǎn lái.) – Sự thay đổi không thuận lợi của thời tiết khiến kế hoạch của chúng tôi bị hoãn.

4. Tìm Hiểu Sâu Về 从不利 到 利

Từ 不利 còn có thể được sử dụng trong các cấu trúc phức tạp hơn với các từ khác để diễn đạt chiều sâu ngữ nghĩa. Ví dụ, bạn có thể thấy cách sử dụng nó trong các bài báo hoặc nghiên cứu khoa học, nơi mà các nhà nghiên cứu thường mô tả ảnh hưởng bất lợi của một biện pháp nào đó.

5. Kết Luận

Không chỉ là một từ ngữ phổ biến, 不利 (bùlì) còn chính là một khái niệm quan trọng trong nhiều lĩnh vực như kinh tế, xã hội và đời sống hằng ngày. Hy vọng qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ hơn về từ 不利 và cách sử dụng của nó.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo